Đang tải ...

VN-INDEX 1,741.96 12.16 (0.70%)

241,147,729 CP 7,871.734 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 251.31 0.78 (0.31%)

14,650,223 CP 302.465 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 119.61 0.33 (0.28%)

14,076,696 CP 219.964 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,978.49 12.52 (0.64%)

128,942,359 CP 5,075.173 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 544.91 2.84 (0.52%)

8,946,662 CP 238.804 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu
23.90 25.55 22.25 23.75 243,30 23.80 400,90 23.85 165,50 23.90 10 23.90 45,50 23.95 80,50 24.00 180,60 1,818,50 43,389 23.95 23.80 23.86 299,30 164,90
BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
59.60 63.70 55.50 60.30 2,50 60.40 30 60.50 20 60.80 10 1.20 2.0% 60.80 50 60.90 2,20 61.00 70 191,40 11,701 63.70 58.80 60.57 6,10 73,90
BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
38.80 41.50 36.10 38.60 25,20 38.65 15,30 38.70 6,50 38.75 30 -0.05 -0.1% 38.75 10,40 38.80 73,60 38.85 92,00 750,90 29,117 38.90 38.65 38.78 60,70 147,40
CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
35.20 37.65 32.75 35.05 71,40 35.10 49,10 35.15 68,70 35.20 30 35.20 3,00 35.25 61,90 35.30 103,30 3,265,60 114,676 35.35 35.00 35.20 22,40 753,80
DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
60.90 65.10 56.70 60.00 85,90 60.10 21,70 60.20 5,30 60.20 1,00 -0.70 -1.1% 60.30 5,30 60.40 5,70 60.50 44,30 3,851,50 233,535 63.50 58.20 60.71 606,30 903,10
FPT CTCP FPT
92.50 98.90 86.10 93.70 67,00 93.80 34,30 93.90 43,20 94.00 40 1.50 1.6% 94.00 17,90 94.10 38,00 94.20 49,00 2,276,90 212,888 94.40 92.50 93.53 914,50 166,80
GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
70.50 75.40 65.60 70.80 6,50 70.90 22,40 71.00 20,40 71.10 40 0.60 0.9% 71.20 17,70 71.30 34,60 71.40 22,40 673,50 47,848 71.70 70.20 71.06 195,70 66,30
GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
25.50 27.25 23.75 25.65 5,20 25.70 29,50 25.75 3,20 25.75 10 0.25 1.0% 25.80 19,30 25.85 16,00 25.90 14,90 208,40 5,357 25.80 25.60 25.70 8,20 63,80
HDB* Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
HDB - Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản lần 3 năm 2025
Ngày GD không hưởng quyền: 30/12/2025
27.60 29.50 25.70 27.20 193,60 27.25 120,60 27.30 103,40 27.30 1,60 -0.30 -1.1% 27.35 100,20 27.40 116,80 27.45 165,30 5,966,90 164,185 27.70 27.20 27.48 449,40 1,987,40
HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát
26.90 28.75 25.05 26.70 490,80 26.75 303,00 26.80 354,40 26.85 20 -0.05 -0.2% 26.85 128,10 26.90 617,70 26.95 718,10 6,319,90 170,040 27.00 26.65 26.89 945,60 742,20
LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
41.50 44.40 38.60 41.40 99,50 41.45 47,70 41.50 17,80 41.55 40 0.05 0.1% 41.55 9,30 41.60 16,10 41.65 14,70 416,00 17,290 42.15 41.45 41.57 79,90 84,80
MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội
24.85 26.55 23.15 24.75 288,80 24.80 448,40 24.85 293,90 24.85 2,90 24.90 226,20 24.95 253,90 25.00 511,10 3,259,60 81,037 25.00 24.75 24.85 302,00 756,10
MSN CTCP Tập đoàn Masan
75.30 80.50 70.10 74.70 61,80 74.80 42,60 74.90 25,90 74.90 1,50 -0.40 -0.5% 75.00 16,40 75.10 19,00 75.20 25,10 669,30 50,291 75.50 74.80 75.16 75,10 193,00
MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động
87.00 93.00 81.00 85.90 1,10 86.00 53,00 86.10 20,70 86.10 1,80 -0.90 -1.0% 86.30 1,50 86.40 1,80 86.60 3,00 1,749,20 151,781 87.30 86.10 86.68 182,10 606,10
PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
35.55 38.00 33.10 35.50 119,80 35.55 59,60 35.60 9,60 35.65 10 0.10 0.3% 35.65 60 35.70 14,90 35.75 4,80 819,70 29,396 36.15 35.60 35.85 6,60 162,50
SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
48.75 52.10 45.35 48.90 22,90 48.95 2,10 49.00 7,70 49.05 20 0.30 0.6% 49.05 1,30 49.10 5,80 49.15 11,50 259,70 12,691 49.10 48.60 48.86 37,60 48,30
SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
16.35 17.45 15.25 16.15 3,191,90 16.20 1,749,00 16.25 102,80 16.30 20 -0.05 -0.3% 16.30 534,50 16.35 717,50 16.40 1,228,70 20,833,00 338,544 16.35 16.20 16.27 254,80 208,20
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
17.30 18.50 16.10 17.10 135,20 17.15 64,10 17.20 8,60 17.20 6,10 -0.10 -0.6% 17.25 1,80 17.30 21,00 17.35 24,70 593,90 10,211 17.30 17.10 17.18 34,00 36,50
SSI CTCP Chứng khoán SSI
30.75 32.90 28.60 30.55 211,90 30.60 186,40 30.65 68,80 30.70 10 -0.05 -0.2% 30.70 14,80 30.75 102,20 30.80 129,60 4,091,40 125,729 30.95 30.55 30.74 336,90 810,10
STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
57.50 61.50 53.50 58.90 29,00 59.00 8,20 59.10 5,50 59.20 1,00 1.70 3.0% 59.20 31,90 59.30 38,90 59.40 24,30 11,319,40 670,450 60.40 58.10 59.21 700,00 1,716,50
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
33.90 36.25 31.55 33.85 10,30 33.90 56,50 33.95 8,80 33.95 2,80 0.05 0.1% 34.00 38,70 34.10 3,90 34.15 54,50 3,606,40 123,119 34.45 33.90 34.17 185,50 3,20
TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong
16.95 18.10 15.80 16.85 33,70 16.90 144,80 16.95 21,30 16.95 90 17.00 130,00 17.05 87,60 17.10 221,70 1,440,70 24,577 17.15 16.95 17.04 33,30 53,30
VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
57.10 61.00 53.20 57.00 123,70 57.10 91,60 57.20 26,30 57.30 50 0.20 0.4% 57.30 70 57.40 84,40 57.50 135,80 852,40 48,847 57.50 57.10 57.29 232,40 297,40
VHM CTCP Vinhomes
110.00 117.70 102.30 116.30 40 116.40 1,90 116.50 9,00 116.50 40 6.50 5.9% 116.60 1,00 116.80 1,30 116.90 2,20 3,831,70 445,558 117.70 111.00 115.88 336,90 1,418,40
VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
17.60 18.80 16.40 17.45 80,10 17.50 164,50 17.55 191,30 17.55 8,10 -0.05 -0.3% 17.60 22,80 17.65 137,90 17.70 70,40 818,80 14,418 17.70 17.55 17.60 10,40 21,60
VIC* Tập đoàn VINGROUP - CTCP
VIC - Giao dịch bổ sung - 3,853,015,512 CP
Ngày thực hiện: 31/12/2025
155.00 165.80 144.20 156.00 8,30 156.10 5,40 156.20 5,50 156.20 10 1.20 0.8% 156.30 4,20 156.50 40 156.60 4,90 1,698,10 266,791 159.90 155.00 157.02 63,60 460,50
VJC CTCP Hàng không Vietjet
207.90 222.40 193.40 207.90 5,40 208.00 4,10 208.10 4,10 208.30 1,40 0.40 0.2% 208.30 6,20 208.40 6,20 208.50 12,60 692,60 143,830 209.00 206.70 207.72 83,60 40,80
VNM CTCP Sữa Việt Nam
61.50 65.80 57.20 61.60 22,70 61.70 17,40 61.80 15,50 61.90 10 0.40 0.7% 61.90 28,20 62.00 54,40 62.10 27,50 641,60 39,547 61.90 61.40 61.67 157,40 172,20
VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
28.15 30.10 26.20 28.00 475,90 28.05 107,30 28.10 26,80 28.15 10 28.15 49,30 28.20 165,30 28.25 16,70 2,753,80 77,292 28.30 27.95 28.06 306,80 404,50
VRE CTCP Vincom Retail
32.00 34.20 29.80 33.25 17,60 33.30 2,20 33.35 16,70 33.40 10 1.40 4.4% 33.40 28,10 33.45 29,90 33.50 71,80 3,686,20 121,480 33.95 31.30 32.97 329,50 752,00