Đang tải ...

VN-INDEX 1,654.93 1.06 (-0.06%)

730,536,641 CP 20,090.869 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 263.13 1.10 (-0.42%)

72,968,518 CP 1,736.696 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 118.69 0.82 (-0.69%)

43,002,255 CP 602.285 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,899.89 2.43 (0.13%)

293,273,104 CP 10,853.322 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 577.84 0.07 (0.01%)

44,462,418 CP 1,149.151 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu
24.80 26.50 23.10 24.60 714,60 24.65 181,90 24.70 253,90 24.70 1,00 -0.10 -0.4% 24.75 172,60 24.80 54,60 24.85 188,20 7,299,20 180,229 24.85 24.60 24.70 1,262,70 2,089,40
BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
66.10 70.70 61.50 65.60 20 65.80 20 66.00 20 67.00 4,60 0.90 1.4% 67.00 24,40 67.10 1,10 67.20 20 349,40 22,918 67.00 64.60 65.42 100,90 53,30
BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
37.95 40.60 35.30 37.50 23,30 37.55 69,90 37.60 62,50 37.60 10 -0.35 -0.9% 37.65 3,10 37.70 16,90 37.75 1,80 1,247,00 46,860 37.90 37.40 37.58 60,40 71,80
CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
49.10 52.50 45.70 48.90 1,50 48.95 1,60 49.00 13,70 49.10 2,00 49.10 120,80 49.15 63,10 49.20 43,60 6,520,90 317,399 49.20 48.30 48.59 1,530,70 2,151,90
DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
97.20 104.00 90.40 96.40 50 96.50 10 96.70 50 96.80 20 -0.40 -0.4% 96.80 6,20 96.90 30,20 97.00 11,10 1,841,80 176,394 96.80 95.10 95.73 195,90 301,00
FPT CTCP FPT
99.00 105.90 92.10 100.50 115,40 100.60 17,20 100.70 88,20 100.80 10 1.80 1.8% 100.80 90,00 100.90 94,40 101.00 297,90 7,936,90 787,579 101.20 97.80 99.13 4,175,90 599,30
GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
62.10 66.40 57.80 61.20 1,70 61.30 20 61.40 50 61.90 10 -0.20 -0.3% 61.90 3,30 62.00 15,70 62.10 39,50 467,30 28,679 61.90 61.00 61.36 114,70 38,10
GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
28.00 29.95 26.05 27.70 5,80 27.75 9,00 27.80 4,00 27.80 20 -0.20 -0.7% 27.85 9,50 27.90 7,40 27.95 5,80 1,915,00 53,003 27.95 27.45 27.67 153,20 157,90
HDB Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
31.80 34.00 29.60 31.10 236,90 31.15 27,90 31.20 183,70 31.20 126,00 -0.60 -1.9% 31.30 4,90 31.35 60 31.40 60 13,878,70 434,434 31.85 31.00 31.30 1,932,80 1,954,60
HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát
27.25 29.15 25.35 27.25 747,20 27.30 600,80 27.35 92,00 27.40 3,00 0.15 0.6% 27.40 241,20 27.45 362,80 27.50 600,70 22,607,90 613,140 27.45 26.90 27.11 4,671,70 1,270,80
LPB* Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
LPB - Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2025
Ngày GD không hưởng quyền: 24/11/2025
49.30 52.70 45.85 48.45 22,90 48.50 32,90 48.55 10,20 48.55 4,80 -0.75 -1.5% 48.60 60 49.00 50 49.15 2,10 1,076,00 52,630 49.70 48.50 48.87 35,10 167,40
MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội
23.35 24.95 21.75 23.10 524,80 23.15 128,80 23.20 29,50 23.20 60 -0.15 -0.6% 23.25 113,10 23.30 186,30 23.35 262,90 26,669,00 616,113 23.25 23.00 23.11 807,40 11,947,30
MSN CTCP Tập đoàn Masan
78.50 83.90 73.10 77.30 140,10 77.40 76,20 77.50 65,20 77.50 50 -1.00 -1.3% 77.80 2,00 77.90 54,20 78.00 24,20 4,020,00 312,530 78.40 77.20 77.72 395,70 541,10
MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động
81.00 86.60 75.40 79.40 25,20 79.50 111,30 79.60 27,00 80.00 30 -1.00 -1.2% 80.00 66,20 80.10 10,70 80.20 15,50 8,331,60 659,852 80.40 78.10 79.12 1,082,30 2,766,50
PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
34.40 36.80 32.00 33.85 18,60 33.90 26,10 33.95 19,20 33.95 9,20 -0.45 -1.3% 34.00 15,10 34.10 80 34.15 2,10 2,146,10 72,937 34.35 33.80 33.99 31,70 436,60
SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
47.05 50.30 43.80 46.50 30,10 46.55 12,20 46.60 11,60 46.70 20 -0.35 -0.7% 46.70 2,60 46.75 11,20 46.80 4,70 542,30 25,295 46.95 46.50 46.65 74,50 64,40
SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
16.65 17.80 15.50 16.50 362,90 16.55 35,50 16.60 1,90 16.65 12,40 16.65 2,601,20 16.70 2,878,60 16.75 2,586,20 58,408,10 962,655 16.65 16.35 16.48 2,198,00 624,20
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
17.00 18.15 15.85 17.00 2,10 17.05 1,90 17.10 1,70 17.15 2,30 0.15 0.9% 17.15 8,60 17.20 73,10 17.25 12,00 2,856,90 48,186 17.15 16.80 16.87 126,20 40,40
SSI* CTCP Chứng khoán SSI
SSI - Giao dịch bổ sung - 5,335,007 CP
Ngày thực hiện: 21/11/2025
34.80 37.20 32.40 34.20 71,70 34.25 62,50 34.30 206,30 34.30 60 -0.50 -1.4% 34.35 12,70 34.40 1,10 34.45 21,60 18,445,60 631,935 34.55 34.05 34.25 1,710,00 309,70
STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
49.50 52.90 46.05 51.00 202,20 51.10 1,10 51.20 3,10 51.30 20 1.80 3.6% 51.30 147,00 51.40 95,90 51.50 191,90 10,132,90 507,993 51.30 48.90 50.15 2,068,10 545,70
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
34.60 37.00 32.20 34.10 893,20 34.15 476,20 34.20 301,20 34.25 20 -0.35 -1.0% 34.25 319,60 34.30 24,20 34.35 21,70 8,560,20 292,527 34.50 33.50 34.16 691,35 1,523,35
TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong
17.25 18.45 16.05 17.05 12,20 17.10 37,70 17.15 4,50 17.25 10 17.25 55,20 17.30 202,40 17.35 36,00 5,447,60 92,796 17.25 16.85 17.01 1,281,00 280,20
VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
59.40 63.50 55.30 58.80 120,50 58.90 111,50 59.00 2,60 59.00 1,70 -0.40 -0.7% 59.10 46,30 59.20 29,70 59.30 35,70 3,452,40 203,319 59.20 58.70 58.89 785,70 1,758,10
VHM CTCP Vinhomes
97.80 104.60 91.00 98.80 20 99.00 15,30 99.10 10 99.30 6,00 1.50 1.5% 99.30 15,80 99.40 59,40 99.50 50,20 3,947,40 386,055 99.30 96.10 97.79 840,70 402,80
VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
18.70 20.00 17.40 18.45 526,10 18.50 284,30 18.55 15,50 18.55 50 -0.15 -0.8% 18.60 10,40 18.65 29,60 18.70 142,60 3,446,60 64,059 18.80 18.45 18.57 60 5,50
VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP
228.00 243.90 212.10 229.50 20,10 229.60 20,10 229.70 34,60 229.70 2,00 1.70 0.7% 229.90 30 230.00 5,50 230.10 70 2,778,40 630,997 231.10 222.00 227.28 494,00 812,40
VJC CTCP Hàng không Vietjet
190.40 203.70 177.10 194.30 1,80 194.50 2,00 194.60 3,10 194.60 30 4.20 2.2% 194.70 10 194.80 20 194.90 10 1,923,70 369,722 197.10 188.60 192.31 100,50 403,00
VNM CTCP Sữa Việt Nam
60.70 64.90 56.50 59.70 50,90 59.80 59,80 59.90 14,20 59.90 10 -0.80 -1.3% 60.00 4,00 60.20 5,00 60.30 13,60 4,191,10 252,004 60.70 59.70 60.16 1,083,20 912,70
VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
28.55 30.50 26.60 28.45 109,20 28.50 111,90 28.55 123,00 28.55 10 28.60 100,90 28.65 95,90 28.70 808,70 18,164,60 514,608 28.70 28.00 28.30 5,931,20 258,70
VRE CTCP Vincom Retail
32.00 34.20 29.80 32.05 40 32.10 31,30 32.15 21,00 32.20 5,00 0.20 0.6% 32.20 212,70 32.25 77,40 32.30 89,00 5,864,20 187,295 32.30 31.50 31.93 1,852,50 1,432,40