Đang tải ...

VN-INDEX 1,732.84 1.07 (0.06%)

141,788,517 CP 4,270.888 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 261.55 1.88 (0.72%)

13,033,602 CP 273.092 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 120.66 0.50 (0.42%)

6,067,342 CP 78.028 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,975.76 3.77 (0.19%)

58,687,770 CP 2,267.238 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 575.30 6.45 (1.13%)

8,161,025 CP 209.980 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu
24.45 26.15 22.75 24.55 132,10 24.60 194,40 24.65 109,30 24.70 20 0.25 1.0% 24.70 260,70 24.75 451,10 24.80 505,60 2,272,90 56,128 24.80 24.50 24.69 83,40 539,20
BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
65.90 70.50 61.30 65.60 20 65.70 70 65.80 40 66.00 50 0.10 0.2% 65.90 2,90 66.00 30 66.20 20 7,70 508 66.00 65.90 65.94 20 3,00
BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
38.40 41.05 35.75 38.25 19,90 38.30 15,20 38.35 1,20 38.35 10 -0.05 -0.1% 38.40 25,70 38.45 25,20 38.50 46,70 415,00 15,940 38.50 38.30 38.42 70 147,10
CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
52.00 55.60 48.40 51.80 69,00 51.90 19,50 52.00 75,70 52.10 10 0.10 0.2% 52.10 6,70 52.20 119,80 52.30 183,20 1,703,50 89,078 52.60 51.90 52.28 17,20 46,40
DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
97.00 103.70 90.30 96.90 10,60 97.00 9,50 97.10 5,40 97.10 10 0.10 0.1% 97.30 9,80 97.40 3,90 97.50 25,30 208,80 20,261 97.30 96.80 97.04 19,30 36,20
FPT CTCP FPT
96.60 103.30 89.90 97.80 13,20 97.90 21,30 98.00 14,60 98.00 10 1.40 1.4% 98.10 24,10 98.20 10,60 98.30 30,10 2,154,60 210,562 98.50 96.60 97.65 873,40 597,80
GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
64.50 69.00 60.00 64.20 8,90 64.30 3,40 64.40 3,20 64.50 50 64.50 30 64.60 30 64.70 15,30 276,00 17,847 65.00 64.10 64.63 21,40 29,30
GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
27.70 29.60 25.80 27.90 17,00 28.00 64,30 28.05 10,30 28.05 20 0.35 1.3% 28.10 5,80 28.15 14,60 28.20 53,20 641,60 17,974 28.30 27.70 28.01 131,30 118,10
HDB* Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
HDB - Giao dịch bổ sung - 349,273,583 CP
Ngày thực hiện: 09/12/2025
32.25 34.50 30.00 32.60 106,00 32.65 92,90 32.70 2,20 32.70 60 0.45 1.4% 32.75 63,30 32.80 144,00 32.85 79,50 5,098,30 167,564 33.10 32.65 32.86 435,70 773,40
HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát
26.80 28.65 24.95 26.90 351,60 26.95 500,20 27.00 345,60 27.00 80 0.20 0.7% 27.05 259,60 27.10 609,50 27.15 385,30 3,563,90 96,269 27.10 26.95 27.01 542,10 367,50
LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
48.60 52.00 45.20 49.00 18,30 49.05 11,40 49.10 12,70 49.15 50 0.55 1.1% 49.15 8,70 49.20 10,20 49.25 6,10 57,40 2,821 49.25 48.85 49.13 14,00
MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội
24.55 26.25 22.85 24.95 172,70 25.00 2,353,00 25.05 982,90 25.10 1,80 0.55 2.2% 25.10 1,140,20 25.15 778,00 25.20 1,618,20 17,951,70 449,482 25.20 24.80 25.04 9,371,60 466,70
MSN CTCP Tập đoàn Masan
80.60 86.20 75.00 80.40 25,70 80.50 15,50 80.60 24,60 80.70 30 0.10 0.1% 80.70 28,60 80.80 58,10 80.90 71,00 833,20 67,390 81.30 80.30 80.84 28,90 240,10
MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động
84.70 90.60 78.80 85.20 51,00 85.30 86,80 85.40 58,00 85.50 40 0.80 0.9% 85.50 10,50 85.60 97,00 85.70 105,90 1,566,50 133,922 86.20 84.60 85.50 1,345,20 1,071,30
PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
34.60 37.00 32.20 34.45 3,60 34.50 48,30 34.55 8,60 34.60 20 34.60 2,00 34.65 20,00 34.70 9,00 129,10 4,472 34.80 34.55 34.65 4,60 39,40
SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
51.90 55.50 48.30 51.90 6,00 52.00 10 52.10 50 52.20 1,40 0.30 0.6% 52.20 6,90 52.30 6,00 52.40 5,10 252,30 13,041 52.20 51.50 51.66 17,20 13,70
SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
17.35 18.55 16.15 17.15 1,758,30 17.20 1,786,20 17.25 1,256,80 17.30 10 -0.05 -0.3% 17.30 247,70 17.35 448,40 17.40 696,40 4,218,80 73,088 17.40 17.25 17.33 7,70 581,60
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
17.75 18.95 16.55 17.50 18,90 17.55 25,30 17.60 3,10 17.65 50 -0.10 -0.6% 17.65 34,40 17.70 61,40 17.75 58,10 446,30 7,879 17.80 17.60 17.68 3,60 70,40
SSI* CTCP Chứng khoán SSI
SSI - Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 5:1, giá 15,000 đồng/CP
Ngày GD không hưởng quyền: 08/12/2025
32.35 34.60 30.10 32.50 426,10 32.55 178,20 32.60 163,60 32.60 60 0.25 0.8% 32.65 79,70 32.70 117,10 32.75 189,70 5,150,00 168,565 32.95 32.50 32.72 504,60 662,50
STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
49.70 53.10 46.25 49.95 62,30 50.00 362,40 50.10 47,60 50.20 1,00 0.50 1.0% 50.20 6,70 50.30 10,00 50.40 52,90 513,40 25,787 50.50 50.00 50.21 33,80 133,70
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
34.90 37.30 32.50 34.80 134,20 34.85 103,70 34.90 3,20 34.95 10 0.05 0.1% 34.95 29,40 35.00 192,90 35.05 33,20 1,331,00 46,544 35.15 34.80 34.98 52,60 84,00
TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong
17.35 18.55 16.15 17.35 155,90 17.40 226,30 17.45 79,10 17.50 80 0.15 0.9% 17.50 17,60 17.55 144,90 17.60 251,10 1,528,90 26,747 17.60 17.35 17.50 74,00 60,00
VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
58.90 63.00 54.80 58.90 53,60 59.00 159,30 59.10 7,40 59.10 50 0.20 0.3% 59.20 26,80 59.30 84,50 59.40 55,40 660,40 39,111 59.40 59.00 59.22 56,10 269,80
VHM CTCP Vinhomes
106.80 114.20 99.40 104.70 56,10 104.80 32,50 104.90 6,80 104.90 10 -1.90 -1.8% 105.00 3,50 105.10 16,00 105.20 21,10 548,40 57,776 106.20 104.90 105.26 3,60 261,40
VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
18.80 20.10 17.50 18.75 65,90 18.80 90,80 18.85 111,00 18.90 1,80 0.10 0.5% 18.90 153,40 18.95 167,90 19.00 431,40 1,087,40 20,590 19.00 18.85 18.93 15,60 9,00
VIC* Tập đoàn VINGROUP - CTCP
VIC - Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
Ngày GD không hưởng quyền: 05/12/2025
269.40 288.20 250.60 265.60 2,00 265.80 1,10 266.10 80 266.30 10 -3.10 -1.2% 266.50 50 266.60 70 266.70 3,60 560,00 149,145 268.50 264.50 266.41 164,70 75,80
VJC CTCP Hàng không Vietjet
214.00 228.90 199.10 209.80 1,20 209.90 1,10 210.00 13,50 210.10 10 -3.90 -1.8% 210.10 10 210.20 7,20 210.30 3,10 273,70 58,085 214.10 210.10 211.47 5,50 37,50
VNM CTCP Sữa Việt Nam
64.60 69.10 60.10 64.50 24,50 64.60 166,80 64.70 30 64.70 40 0.10 0.2% 64.80 38,40 64.90 16,80 65.00 42,30 386,70 25,087 65.10 64.60 64.89 145,40 73,70
VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
30.25 32.35 28.15 29.95 164,00 30.00 143,00 30.05 33,40 30.10 10 -0.15 -0.5% 30.10 250,30 30.15 73,30 30.20 62,00 2,668,50 80,555 30.35 29.95 30.18 19,50 648,10
VRE CTCP Vincom Retail
34.50 36.90 32.10 33.85 101,60 33.90 136,20 33.95 18,50 33.95 20 -0.55 -1.6% 34.00 52,30 34.05 16,40 34.10 2,70 1,115,90 37,899 34.35 33.85 33.97 15,80 220,20