Đang tải ...

VN-INDEX 1,755.11 13.79 (0.79%)

232,049,978 CP 6,927.239 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 260.48 0.17 (-0.07%)

17,380,448 CP 370.091 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 119.82 0.67 (-0.56%)

12,374,973 CP 162.157 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,989.12 13.62 (0.69%)

93,721,828 CP 3,874.808 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 567.61 1.50 (-0.26%)

11,489,577 CP 295.894 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu
24.35 26.05 22.65 24.20 355,30 24.25 276,60 24.30 104,00 24.30 30 -0.05 -0.2% 24.35 94,50 24.40 71,70 24.45 145,10 2,179,70 52,982 24.45 24.25 24.30 373,50 865,70
BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
66.00 70.60 61.40 65.10 13,40 65.20 32,20 65.30 1,30 65.60 10 -0.40 -0.6% 65.60 10 65.70 20 65.90 60 33,10 2,162 65.60 65.10 65.36 6,00
BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
37.80 40.40 35.20 37.60 64,20 37.65 48,70 37.70 89,90 37.75 30 -0.05 -0.1% 37.75 67,30 37.80 31,70 37.85 23,60 617,00 23,303 37.95 37.65 37.76 46,90 325,20
CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
51.50 55.10 47.90 50.70 240,20 50.80 175,70 50.90 40,60 50.90 1,00 -0.60 -1.2% 51.00 26,00 51.10 35,50 51.20 42,20 2,464,80 125,671 51.40 50.70 51.01 113,50 61,10
DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
95.00 101.60 88.40 94.70 16,50 94.80 9,20 94.90 2,00 94.90 10 -0.10 -0.1% 95.00 6,30 95.10 6,80 95.20 31,20 364,60 34,643 95.50 94.70 95.00 27,60 7,40
FPT CTCP FPT
96.20 102.90 89.50 96.10 65,10 96.20 106,50 96.30 123,30 96.30 40 0.10 0.1% 96.40 38,80 96.50 25,80 96.60 25,60 1,975,50 190,953 97.30 96.30 96.70 305,50 151,40
GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
64.00 68.40 59.60 64.50 9,30 64.60 5,90 64.70 5,50 64.80 30 0.80 1.2% 64.80 2,20 64.90 6,20 65.00 19,50 372,70 24,054 65.20 63.60 64.39 13,20 31,10
GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
27.40 29.30 25.50 26.95 29,30 27.00 23,80 27.05 11,00 27.10 50 -0.30 -1.1% 27.10 60 27.15 5,00 27.20 14,10 1,734,10 46,950 27.55 26.80 27.11 173,10 19,80
HDB* Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
HDB - Giao dịch bổ sung - 349,273,583 CP
Ngày thực hiện: 09/12/2025
32.95 35.25 30.65 32.45 160,10 32.50 421,10 32.55 84,70 32.55 3,90 -0.40 -1.2% 32.60 31,80 32.65 130,00 32.70 90,60 4,062,50 132,573 32.85 32.50 32.64 210,80 448,30
HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát
27.00 28.85 25.15 26.85 693,90 26.90 566,80 26.95 64,10 26.95 1,80 -0.05 -0.2% 27.00 369,10 27.05 484,30 27.10 494,20 7,418,80 200,275 27.10 26.85 27.00 2,537,80 997,50
LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
48.10 51.40 44.75 47.45 39,20 47.50 41,20 47.55 5,00 47.60 50 -0.50 -1.0% 47.60 70 47.65 10,00 47.70 14,00 528,80 25,286 48.55 47.50 47.80 49,60 183,00
MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội
25.15 26.90 23.40 25.10 1,008,80 25.15 530,60 25.20 73,00 25.20 60 0.05 0.2% 25.25 166,90 25.30 413,80 25.35 368,40 10,018,70 252,798 25.55 24.85 25.22 3,460,60 1,221,80
MSN CTCP Tập đoàn Masan
78.20 83.60 72.80 78.10 98,00 78.20 143,50 78.30 55,80 78.30 20 0.10 0.1% 78.50 50,70 78.60 70,30 78.70 21,10 1,622,10 127,092 78.70 78.00 78.33 25,10 149,80
MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động
85.10 91.00 79.20 83.90 55,50 84.00 110,90 84.10 93,80 84.20 20 -0.90 -1.1% 84.20 11,80 84.30 38,30 84.40 50,80 1,396,10 117,915 85.10 84.10 84.46 155,50 95,00
PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
34.40 36.80 32.00 34.55 11,20 34.60 31,80 34.65 15,40 34.70 10 0.30 0.9% 34.70 1,20 34.75 48,70 34.80 8,10 412,70 14,302 34.90 34.40 34.63 89,70 24,60
SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
49.80 53.20 46.35 53.00 27,40 53.10 3,50 53.20 1,449,80 53.20 30 3.40 6.8% 2,308,30 120,484 53.20 49.70 52.08 212,30 205,20
SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
16.75 17.90 15.60 16.65 1,538,10 16.70 1,496,10 16.75 1,434,20 16.80 10 0.05 0.3% 16.80 790,20 16.85 1,097,00 16.90 1,153,20 15,068,90 252,888 16.85 16.70 16.79 4,762,80 176,00
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
17.70 18.90 16.50 17.35 67,70 17.40 33,30 17.45 5,10 17.55 1,50 -0.15 -0.8% 17.55 3,70 17.60 3,20 17.65 22,40 855,20 14,945 17.60 17.35 17.45 22,80 32,00
SSI* CTCP Chứng khoán SSI
SSI - Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 5:1, giá 15,000 đồng/CP
Ngày GD không hưởng quyền: 08/12/2025
29.40 31.45 27.35 29.70 268,20 29.75 359,10 29.80 307,40 29.85 20 0.45 1.5% 29.85 184,90 29.90 183,00 29.95 71,50 16,813,20 505,341 30.45 29.80 30.04 73,70 2,965,80
STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
49.20 52.60 45.80 48.85 31,70 48.90 104,20 48.95 46,70 49.00 1,40 -0.20 -0.4% 49.00 17,70 49.05 51,30 49.10 39,90 1,196,40 58,676 49.25 48.90 49.03 109,50 253,00
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
34.70 37.10 32.30 34.55 456,60 34.60 107,20 34.65 15,10 34.70 1,90 34.70 56,50 34.75 68,90 34.80 85,70 1,700,10 58,873 34.80 34.50 34.63 81,10 142,70
TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong
17.40 18.60 16.20 17.25 253,20 17.30 348,70 17.35 257,60 17.35 30 -0.05 -0.3% 17.40 157,10 17.45 160,50 17.50 99,00 1,282,70 22,310 17.45 17.35 17.39 140,80 137,70
VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
58.30 62.30 54.30 57.70 109,00 57.80 145,50 57.90 87,70 57.90 2,00 -0.40 -0.7% 58.00 12,10 58.10 60,40 58.20 69,90 1,069,30 62,050 58.30 57.90 58.04 33,10 419,60
VHM CTCP Vinhomes
107.00 114.40 99.60 106.50 10,10 106.60 25,60 106.70 20,00 106.80 20 -0.20 -0.2% 106.80 2,80 106.90 10,00 107.00 9,10 1,334,00 143,120 108.80 106.00 107.30 255,30 456,50
VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
18.65 19.95 17.35 18.45 142,80 18.50 454,70 18.55 31,20 18.60 2,40 -0.05 -0.3% 18.60 97,00 18.65 152,10 18.70 128,10 1,190,00 22,101 18.70 18.50 18.57 173,70
VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP
142.80 152.70 132.90 152.50 21,70 152.60 10,30 152.70 1,049,00 152.70 60 9.90 6.9% 4,023,70 611,547 152.70 149.10 151.77 252,80 1,299,00
VJC CTCP Hàng không Vietjet
207.50 222.00 193.00 201.20 2,80 201.30 2,40 201.50 3,00 201.30 2,60 -6.20 -3.0% 201.60 2,70 201.70 2,80 201.90 2,10 834,30 169,026 207.00 200.90 202.42 60 34,50
VNM CTCP Sữa Việt Nam
63.40 67.80 59.00 64.00 120,20 64.10 34,50 64.20 11,90 64.30 20 0.90 1.4% 64.30 49,10 64.40 49,80 64.50 113,50 1,676,30 107,012 64.50 63.20 63.89 342,30 172,30
VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
29.85 31.90 27.80 29.85 176,60 29.90 152,50 29.95 109,70 30.00 1,00 0.15 0.5% 30.00 43,70 30.05 133,30 30.10 215,40 5,157,30 154,672 30.25 29.75 29.98 1,762,40 662,50
VRE CTCP Vincom Retail
33.80 36.15 31.45 33.20 54,00 33.25 19,50 33.30 150,80 33.35 1,00 -0.45 -1.3% 33.35 3,50 33.40 5,20 33.45 6,40 2,412,20 80,999 34.05 33.30 33.57 18,00 844,60