Đang tải ...

VN-INDEX 1,635.46 4.02 (0.25%)

703,912,296 CP 20,812.275 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 267.61 1.32 (0.50%)

83,315,689 CP 1,821.000 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 120.09 0.05 (0.04%)

40,826,901 CP 688.111 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,871.54 7.31 (0.39%)

270,514,178 CP 9,970.382 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 590.26 8.15 (1.40%)

62,970,361 CP 1,612.276 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu
25.10 26.85 23.35 24.85 377,80 24.90 674,00 24.95 253,40 24.95 10 -0.15 -0.6% 25.00 111,70 25.05 137,70 25.10 204,50 6,763,40 168,931 25.10 24.90 24.98 557,00 1,197,50
BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
67.90 72.60 63.20 66.70 12,40 66.80 10,50 66.90 20 67.50 30 -0.40 -0.6% 67.50 2,40 67.60 1,50 67.70 6,60 244,00 16,351 67.90 66.60 67.02 71,40 155,10
BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
38.30 40.95 35.65 38.25 42,90 38.30 70,60 38.35 3,60 38.35 1,60 0.05 0.1% 38.40 16,00 38.45 60,70 38.50 111,10 2,234,60 85,693 38.50 38.20 38.35 177,50 200,20
CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
48.85 52.20 45.45 48.30 159,10 48.35 28,00 48.40 6,30 48.55 10 -0.30 -0.6% 48.55 42,90 48.60 63,10 48.65 30,40 6,523,60 315,082 48.60 48.05 48.28 361,80 1,783,10
DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
100.00 107.00 93.00 99.00 17,10 99.10 30 99.20 50 99.40 40 -0.60 -0.6% 99.40 16,90 99.50 18,00 99.60 6,50 3,803,20 380,255 103.00 98.00 99.88 1,038,50 1,643,90
FPT CTCP FPT
98.90 105.80 92.00 99.70 6,20 99.80 27,20 99.90 26,20 100.00 2,00 1.10 1.1% 100.00 40,00 100.10 27,30 100.20 47,70 4,699,90 468,607 100.90 98.20 99.71 2,114,50 1,266,80
GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
62.90 67.30 58.50 62.60 28,60 62.70 11,50 62.80 14,00 62.80 10 -0.10 -0.2% 63.00 7,80 63.10 8,70 63.20 12,00 496,80 31,311 63.40 62.50 63.00 8,10 51,80
GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
28.50 30.45 26.55 28.30 129,00 28.35 46,10 28.40 9,80 28.40 70 -0.10 -0.4% 28.45 18,00 28.50 5,20 28.55 1,00 2,269,20 64,779 28.95 28.30 28.51 17,20 113,40
HDB Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
29.95 32.00 27.90 29.70 193,80 29.75 153,30 29.80 80,10 29.85 10,00 -0.10 -0.3% 29.85 85,20 29.90 189,40 29.95 135,00 14,810,20 440,947 30.00 29.50 29.76 162,70 3,745,70
HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát
26.55 28.40 24.70 26.75 318,70 26.80 818,10 26.85 281,70 26.90 20 0.35 1.3% 26.90 320,40 26.95 724,20 27.00 2,063,30 22,112,20 592,844 26.95 26.50 26.80 9,693,10 2,471,60
LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
48.90 52.30 45.50 49.60 22,00 49.65 10,00 49.70 10,00 49.90 10 1.00 2.0% 49.90 35,80 49.95 2,60 50.00 37,30 1,193,80 58,977 49.90 48.60 49.40 357,10 257,70
MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội
23.50 25.10 21.90 23.40 1,008,20 23.45 704,70 23.50 278,60 23.50 4,00 23.55 146,20 23.60 305,30 23.65 348,30 16,560,80 388,727 23.65 23.30 23.47 662,00 2,227,00
MSN CTCP Tập đoàn Masan
79.00 84.50 73.50 77.70 138,40 77.80 54,50 77.90 40,10 78.00 20 -1.00 -1.3% 78.00 8,70 78.10 4,30 78.20 6,80 5,137,90 402,356 79.30 77.60 78.31 532,20 1,536,80
MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động
80.10 85.70 74.50 81.10 64,00 81.20 55,70 81.30 33,50 81.40 5,00 1.30 1.6% 81.40 96,80 81.50 87,70 81.60 68,40 3,951,70 320,364 82.00 79.20 80.83 166,70 638,70
PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
34.50 36.90 32.10 34.35 17,40 34.40 19,40 34.45 7,00 34.50 30 34.50 73,80 34.55 58,10 34.60 34,20 1,409,50 48,769 34.85 34.40 34.59 171,40 402,80
SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
47.40 50.70 44.10 46.95 2,70 47.00 60,10 47.05 19,80 47.10 70 -0.30 -0.6% 47.10 28,80 47.15 10,80 47.20 6,00 842,80 39,854 47.55 47.05 47.28 215,50 67,50
SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
16.35 17.45 15.25 16.20 1,018,20 16.25 1,529,60 16.30 10 16.35 30 16.35 159,60 16.40 2,359,60 16.45 1,442,30 62,828,70 1,019,388 16.35 16.10 16.20 56,20 2,644,10
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
17.15 18.35 15.95 16.85 64,00 16.90 38,50 16.95 5,40 17.00 10 -0.15 -0.9% 17.00 222,20 17.05 10,30 17.10 87,70 3,215,90 54,683 17.10 16.90 16.99 62,80 65,10
SSI* CTCP Chứng khoán SSI
SSI - Giao dịch bổ sung - 5,335,007 CP
Ngày thực hiện: 21/11/2025
34.95 37.35 32.55 34.85 73,20 34.90 230,70 34.95 361,80 34.95 1,00 35.00 153,30 35.05 55,00 35.10 63,10 19,630,00 686,909 35.35 34.60 34.98 128,70 2,409,60
STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
48.70 52.10 45.30 47.95 70,30 48.00 258,40 48.05 74,50 48.05 1,00 -0.65 -1.3% 48.10 30 48.15 21,60 48.20 1,00 14,304,60 686,595 48.65 47.40 47.99 802,30 5,191,70
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
35.10 37.55 32.65 34.95 11,10 35.00 26,00 35.05 40 35.10 50 35.10 237,00 35.15 68,90 35.20 122,80 5,603,10 196,389 35.35 34.70 35.05 634,90 182,00
TPB* Ngân hàng TMCP Tiên Phong
TPB - Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 132,090,677 CP
Ngày thực hiện: 17/11/2025
16.95 18.10 15.80 16.80 485,80 16.85 115,70 16.90 92,20 16.95 3,00 16.95 294,80 17.00 232,20 17.05 41,40 4,315,30 72,930 17.00 16.80 16.89 739,70 19,00
VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
59.80 63.90 55.70 59.80 68,70 59.90 30,90 60.00 3,80 60.00 2,20 0.20 0.3% 60.10 7,30 60.20 31,50 60.30 96,70 2,069,60 124,043 60.40 59.40 59.94 631,80 465,30
VHM CTCP Vinhomes
93.30 99.80 86.80 93.40 20,00 93.50 150,10 93.90 5,80 93.90 10 0.60 0.6% 94.00 59,00 94.10 2,80 94.20 21,30 3,280,40 304,795 93.90 90.50 92.84 737,50 911,00
VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
18.55 19.80 17.30 18.40 563,60 18.45 291,80 18.50 663,70 18.50 20 -0.05 -0.3% 18.55 34,50 18.60 136,40 18.65 181,80 2,465,60 45,772 18.65 18.45 18.56
VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP
211.20 225.90 196.50 210.30 20 210.40 30 210.60 10 211.00 1,00 -0.20 -0.1% 211.00 1,90 211.10 1,20 211.20 16,50 2,083,10 437,381 211.30 208.10 209.87 309,10 1,001,50
VJC CTCP Hàng không Vietjet
176.30 188.60 164.00 176.20 4,00 176.30 9,10 176.40 3,10 176.40 10 0.10 0.1% 176.50 90 176.60 1,10 176.70 2,20 1,849,30 323,644 177.00 173.30 175.15 33,20 63,10
VNM CTCP Sữa Việt Nam
61.80 66.10 57.50 62.60 33,20 62.70 109,90 62.80 209,40 62.80 30 1.00 1.6% 62.90 125,60 63.00 448,10 63.10 86,30 10,146,90 636,153 63.30 61.60 62.68 5,757,60 827,40
VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
27.75 29.65 25.85 27.70 287,50 27.75 546,20 27.80 80,40 27.80 15,00 0.05 0.2% 27.85 76,30 27.90 145,00 27.95 54,00 11,783,40 328,348 28.20 27.60 27.87 727,40 2,360,50
VRE CTCP Vincom Retail
31.95 34.15 29.75 31.95 100,60 32.00 1,50 32.05 30 32.10 60 0.15 0.5% 32.10 2,40 32.15 7,30 32.20 15,10 5,608,70 178,832 32.10 31.55 31.86 575,40 2,029,20