Đang tải ...

VN-INDEX 1,679.18 33.17 (2.02%)

832,044,428 CP 24,450.666 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 255.08 5.71 (2.29%)

81,870,434 CP 1,598.417 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 118.30 0.25 (-0.21%)

41,769,713 CP 998.756 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,909.87 40.03 (2.14%)

342,545,565 CP 13,776.586 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 548.93 21.83 (4.14%)

61,169,587 CP 1,362.070 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu
23.55 25.15 21.95 23.90 78,20 23.95 10,70 24.00 167,10 24.00 20 0.45 1.9% 24.05 41,60 24.10 140,80 24.15 47,90 9,830,20 233,559 24.80 23.45 23.77 2,601,70 3,063,70
BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
65.30 69.80 60.80 64.50 80 64.60 30 64.70 10 64.80 10 -0.50 -0.8% 64.80 1,50 64.90 5,90 65.00 12,10 338,30 21,390 65.30 60.80 63.48 58,60 253,30
BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
37.00 39.55 34.45 37.30 40,90 37.35 68,50 37.40 33,00 37.40 10 0.40 1.1% 37.45 6,00 37.60 10 37.65 6,40 2,060,10 76,665 37.75 36.85 37.19 166,30 348,90
CTG* Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
CTG - Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:44.63658403
Ngày GD không hưởng quyền: 17/12/2025
49.70 53.10 46.25 50.70 48,30 50.80 32,10 50.90 3,70 51.00 10 1.30 2.6% 51.00 300,10 51.10 122,40 51.20 107,80 15,094,40 759,489 51.00 49.05 50.12 3,315,90 1,918,60
DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
93.00 99.50 86.50 86.50 10 -6.50 -7.0% 86.50 5,319,70 86.60 125,80 86.70 45,10 18,556,10 1,617,375 92.00 86.50 87.33 291,10 1,704,90
FPT CTCP FPT
93.80 100.30 87.30 94.60 80 94.70 12,40 94.80 1,20 94.90 1,00 1.10 1.2% 94.90 3,60 95.00 42,20 95.10 10,70 6,295,30 589,046 95.40 92.00 93.58 954,80 1,424,10
GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
62.10 66.40 57.80 64.00 30 64.10 30 64.20 40 64.30 40 2.20 3.5% 64.30 1,60 64.40 19,50 64.50 37,10 870,40 55,221 64.30 62.10 63.44 417,60 64,80
GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
25.60 27.35 23.85 26.30 22,70 26.35 6,30 26.40 14,10 26.50 50 0.90 3.5% 26.50 124,70 26.55 8,70 26.60 12,30 1,904,80 49,680 26.50 25.60 26.07 167,60 66,40
HDB* Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
HDB - Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:4.69
Ngày GD không hưởng quyền: 18/12/2025
30.00 32.10 27.90 31.95 169,00 32.00 251,90 32.05 103,80 32.10 3,80 2.10 7.0% 32.10 745,40 17,054,10 531,564 32.10 29.85 30.98 1,338,00 1,419,80
HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát
26.25 28.05 24.45 26.60 718,50 26.65 278,30 26.70 100,70 26.70 10 0.45 1.7% 26.75 5,40 26.80 141,40 26.85 229,20 29,329,90 778,438 26.95 26.25 26.52 8,661,90 7,868,70
LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
42.80 45.75 39.85 44.20 3,50 44.25 2,20 44.45 15,00 44.45 30 1.65 3.9% 44.50 56,90 44.55 15,50 44.60 22,80 2,136,80 93,203 44.50 42.75 43.55 607,90 652,80
MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội
23.75 25.40 22.10 24.35 404,50 24.40 247,20 24.45 47,50 24.45 1,20 0.70 2.9% 24.50 113,80 24.55 40,20 24.60 56,10 21,422,00 516,520 24.75 23.50 24.05 4,849,30 6,442,00
MSN CTCP Tập đoàn Masan
73.50 78.60 68.40 74.30 80,70 74.40 15,30 74.50 18,50 74.50 10 1.00 1.4% 74.60 1,00 74.70 22,90 74.80 56,80 4,400,00 326,275 75.20 73.00 74.16 622,00 1,450,10
MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động
77.70 83.10 72.30 81.30 20 81.40 10,00 81.50 30 82.00 10,00 4.30 5.5% 82.00 187,30 82.10 51,30 82.20 6,40 7,552,00 604,457 82.00 77.50 80.13 1,969,80 572,30
PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
33.90 36.25 31.55 34.30 4,40 34.35 3,90 34.40 78,80 34.40 5,00 0.50 1.5% 34.45 74,30 34.50 17,70 34.55 53,70 1,592,70 54,148 34.55 33.30 33.89 33,00 457,50
SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
50.50 54.00 47.00 51.30 1,70 51.40 5,10 51.50 12,20 51.70 1,50 1.20 2.4% 51.70 11,90 51.80 12,10 51.90 22,30 2,083,10 106,010 52.00 48.10 50.93 750,00 112,30
SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
15.90 17.00 14.80 15.80 1,255,30 15.85 1,720,90 15.90 258,20 15.90 60,00 15.95 160,50 16.00 104,70 16.05 64,50 56,757,20 908,790 16.35 15.65 15.95 2,007,60 3,918,40
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
17.20 18.40 16.00 17.35 2,00 17.40 3,10 17.45 3,90 17.55 20 0.35 2.0% 17.55 99,10 17.60 118,20 17.65 12,30 2,453,50 42,423 17.55 17.05 17.29 362,40 81,90
SSI CTCP Chứng khoán SSI
28.40 30.35 26.45 30.15 31,40 30.20 42,50 30.25 39,00 30.25 1,60 1.85 6.5% 30.30 981,00 30.35 2,273,10 32,104,50 943,433 30.35 28.00 29.29 3,535,40 830,60
STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
46.80 50.00 43.55 46.95 11,70 47.00 205,90 47.05 5,10 47.05 1,00 0.25 0.5% 47.20 6,20 47.40 10,00 47.50 50,00 5,417,20 255,007 48.20 46.50 47.12 492,20 1,648,50
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
32.00 34.20 29.80 32.75 2,60 32.80 8,50 32.85 5,80 33.00 50 1.00 3.1% 33.00 9,40 33.05 1,30 33.10 133,80 14,017,60 447,500 33.10 30.50 31.85 784,90 1,788,90
TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong
16.35 17.45 15.25 16.65 76,20 16.70 170,80 16.75 105,50 16.80 3,30 0.45 2.8% 16.80 224,00 16.85 50,20 16.90 95,10 10,785,40 176,930 16.80 15.90 16.34 1,493,30 819,20
VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
56.80 60.70 52.90 56.70 105,70 56.80 239,10 56.90 45,60 56.90 2,00 0.10 0.2% 57.20 30 57.30 44,70 57.40 54,70 6,346,80 359,473 57.40 56.00 56.65 781,60 3,493,90
VHM CTCP Vinhomes
92.50 98.90 86.10 94.80 2,00 94.90 10 95.00 55,20 95.00 1,60 2.50 2.7% 95.10 1,50 95.20 4,20 95.30 2,50 5,672,70 526,488 95.70 90.50 92.47 2,103,20 2,153,20
VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
17.15 18.35 15.95 17.40 186,60 17.45 447,90 17.50 170,90 17.55 30 0.40 2.3% 17.55 19,80 17.60 35,80 17.65 122,60 5,297,30 91,698 17.70 17.00 17.32 77,10 214,40
VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP
142.90 152.90 132.90 142.70 11,30 142.80 1,90 142.90 170,10 142.90 10 143.60 1,50 145.00 70 145.50 40 5,330,20 764,228 149.30 140.40 143.81 1,350,20 2,527,20
VJC CTCP Hàng không Vietjet
186.00 199.00 173.00 190.40 2,00 191.00 4,60 191.30 2,10 191.50 10 5.50 3.0% 191.50 8,90 191.70 30 191.80 40 1,586,30 295,404 191.50 181.80 185.97 195,30 215,70
VNM CTCP Sữa Việt Nam
62.00 66.30 57.70 63.70 22,90 63.80 14,60 64.00 5,00 64.20 3,00 2.20 3.5% 64.20 71,40 64.30 158,60 64.40 134,00 6,863,30 435,830 64.40 61.70 63.42 2,500,40 1,354,40
VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
27.50 29.40 25.60 28.10 11,90 28.15 57,80 28.20 12,60 28.25 15,00 0.75 2.7% 28.25 23,00 28.30 227,90 28.35 100,30 11,815,20 325,580 28.30 26.80 27.53 2,111,10 1,838,70
VRE CTCP Vincom Retail
28.90 30.90 26.90 29.45 20 29.50 7,80 29.55 8,00 29.60 50 0.70 2.4% 29.60 95,60 29.65 71,10 29.70 82,30 7,805,40 226,149 29.60 28.15 28.88 1,770,60 3,231,50