Đang tải ...

VN-INDEX 1,661.70 4.78 (-0.29%)

1,144,254,133 CP 32,227.987 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 273.16 1.99 (-0.72%)

118,636,720 CP 2,732.553 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 109.46 0.17 (0.16%)

43,112,352 CP 666.031 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,863.13 0.90 (0.05%)

417,169,268 CP 15,063.936 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 592.45 5.69 (-0.95%)

86,632,941 CP 2,352.367 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
AAV** CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
5.60 6.10 5.10 5.40 61,40 5.50 150,00 5.60 1,00 5.60 10 5.70 137,00 5.80 70,20 5.90 56,70 438,20 2,437 5.70 5.50 5.60
ADC CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
18.60 20.40 16.80 18.20 10 18.50 2,60 18.60 10 19.90 50 20.00 1,70 20.40 40
ALT CTCP Văn hóa Tân Bình
12.80 14.00 11.60 11.60 13,50 11.70 7,50 11.80 2,80 12.20 10 -0.60 -4.7% 12.20 90 12.30 30 12.80 2,00 6,60 78 12.80 11.80 11.90
AMC CTCP Khoáng sản Á Châu
17.50 19.20 15.80 16.10 10 16.20 10 17.00 3,00 18.00 2,70 19.20 3,10
AME CTCP Alphanam E&C
9.10 10.00 8.20 8.20 11,00 8.30 10 9.00 10 -0.10 -1.1% 9.00 1,90 9.10 8,50 9.90 50 10 9.00 9.00 9.00
AMV** CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
2.00 2.60 1.40
API** CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
8.70 9.50 7.90 8.40 49,30 8.50 3,10 8.60 40 8.70 1,00 8.70 37,10 8.80 43,70 8.90 31,60 387,50 3,294 8.80 8.30 8.50 32,10
APS** CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
9.70 10.60 8.80 9.40 28,10 9.50 26,60 9.60 3,60 9.60 1,00 -0.10 -1.0% 9.70 90,00 9.80 56,50 9.90 63,80 951,30 9,035 9.90 9.30 9.50 27,60 34,80
ARM CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
28.20 31.00 25.40 26.00 1,00 26.10 10 31.00 10
ATS CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco
18.80 20.60 17.00 20.00 10 1.20 6.4% 18.70 10 18.90 1,00 19.00 1,40 20 4 20.00 19.50 19.80
BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á
13.90 15.20 12.60 13.20 40 13.30 1,30 13.40 11,80 13.50 20 -0.40 -2.9% 13.50 1,40 13.70 3,30 13.80 50 12,90 174 13.80 13.40 13.50 40
BAX CTCP Thống Nhất
36.10 39.70 32.50 33.00 10 35.00 20 35.50 10 38.00 20 39.60 10
BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
11.70 12.80 10.60 10.60 40 11.50 90
BCC** CTCP Xi măng Bỉm Sơn
9.00 9.90 8.10 8.40 21,20 8.50 22,90 8.60 13,40 8.60 3,70 -0.40 -4.4% 8.70 10,00 8.80 11,10 8.90 16,40 98,80 859 8.90 8.60 8.70 2,00
BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi
38.60 42.40 34.80 38.00 30 38.10 20 38.50 30 38.50 10 -0.10 -0.3% 40.00 20 42.00 10 42.40 70 7,00 270 38.60 38.50 38.60
BED CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
25.80 28.30 23.30
BKC* CTCP khoáng sản Bắc Kạn
BKC - Giao dịch bổ sung - 11,737,728 CP
Ngày thực hiện: 01/10/2025
29.50 32.40 26.60 27.70 9,80 27.80 1,00 28.00 10 28.40 10 -1.10 -3.7% 28.40 80 28.50 80 28.70 10 39,30 1,105 29.50 27.60 28.10
BNA CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
7.20 7.90 6.50 6.90 42,10 7.00 63,90 7.10 10,90 7.10 2,10 -0.10 -1.4% 7.20 50,70 7.30 22,80 7.40 17,50 94,30 670 7.20 7.10 7.10
BPC CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
13.50 14.80 12.20 13.20 20 13.30 5,00
BSC CTCP Dịch vụ Bến Thành
13.60 14.90 12.30
BTS** CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5.40 5.90 4.90 5.10 80 5.20 4,90 5.30 7,70 5.40 10 5.40 29,90 5.50 6,40 5.60 3,90 16,00 85 5.40 5.30 5.30
BTW CTCP Cấp nước Bến Thành
66.00 72.60 59.40 60.00 30 65.90 10 66.00 30
BVS CTCP Chứng khoán Bảo Việt
37.60 41.30 33.90 37.10 1,10 37.20 2,30 37.30 1,60 37.40 50 -0.20 -0.5% 37.40 1,90 37.50 1,40 37.60 4,00 217,90 8,113 37.80 36.60 37.20 4,10 8,30
BXH CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
15.40 16.90 13.90 16.90 10
C69 CTCP Xây dựng 1369
12.80 14.00 11.60 12.50 73,60 12.60 26,40 12.70 20 12.80 2,40 12.80 10,40 12.90 45,40 13.00 20,60 524,30 6,662 12.90 12.60 12.70 6,10 4,20
CAG** CTCP Cảng An Giang
7.50 8.20 6.80 7.10 90 7.20 80 7.30 1,30 7.40 10 -0.10 -1.3% 7.40 1,10 7.50 2,40 7.60 4,90 4,30 32 7.50 7.30 7.40
CAN CTCP Đồ hộp Hạ Long
33.10 36.40 29.80 30.00 20 30.10 1,10 30.20 40 32.40 10 -0.70 -2.1% 32.40 50 32.50 2,30 32.60 60 30 9 32.40 30.20 30.90
CAP CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
43.80 48.10 39.50 44.10 60 44.30 1,10 44.80 90 45.00 30 1.20 2.7% 45.00 20 45.10 80 45.20 50 105,20 4,764 46.90 43.80 45.30
CAR
16.60 18.20 15.00
CCR CTCP Cảng Cam Ranh
12.50 13.70 11.30 12.10 2,30 12.20 50 12.30 10 13.40 30 0.90 7.2% 13.30 10 13.40 20 13.50 80 40 5 13.40 13.00 13.30