Đang tải ...

VN-INDEX 1,635.46 4.02 (0.25%)

703,912,296 CP 20,812.275 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 267.61 1.32 (0.50%)

83,315,689 CP 1,821.000 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 120.09 0.05 (0.04%)

40,826,901 CP 688.111 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,871.54 7.31 (0.39%)

270,514,178 CP 9,970.382 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 590.26 8.15 (1.40%)

62,970,361 CP 1,612.276 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
AAV** CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
6.60 7.20 6.00 6.30 108,50 6.40 54,60 6.50 57,70 6.60 1,80 6.60 83,80 6.70 79,30 6.80 74,30 382,90 2,493 6.60 6.40 6.50
ADC CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
20.20 22.20 18.20 18.20 10 18.30 20 20.00 50 20.10 10 20.20 10,40
ALT CTCP Văn hóa Tân Bình
13.10 14.40 11.80 12.00 2,00 12.80 10 13.00 70 13.10 1,40
AMC CTCP Khoáng sản Á Châu
19.40 21.30 17.50 19.70 2,00 20.00 30 20.10 90 21.00 10 1.60 8.2% 21.00 1,90 21.20 20 21.30 2,60 4,20 85 21.00 20.10 20.20
AME CTCP Alphanam E&C
8.80 9.60 8.00 8.00 10 8.10 10 8.20 20 8.50 10 -0.30 -3.4% 8.50 10 8.80 50,00 9.00 1,10 1,60 14 8.50 8.20 8.50
AMV** CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
2.00 2.60 1.40
API** CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
7.10 7.80 6.40 6.90 19,80 7.00 87,20 7.10 36,10 7.20 1,90 0.10 1.4% 7.20 114,90 7.30 43,80 7.40 32,80 85,60 610 7.20 7.00 7.10 8,40
APS** CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
8.10 8.90 7.30 8.00 79,40 8.10 6,20 8.20 4,40 8.20 50 0.10 1.2% 8.30 28,20 8.40 51,60 8.50 41,90 423,50 3,451 8.30 8.10 8.10 94,90 9,90
ARM CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
26.20 28.80 23.60 24.00 20 25.00 30 28.80 10
ATS CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco
25.40 27.90 22.90 27.50 10 2.10 8.3% 26.80 10 26.90 50 27.00 1,40 70 19 27.50 27.00 27.10
BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á
12.60 13.80 11.40 12.30 1,40 12.40 3,50 12.50 2,60 12.60 1,00 12.60 60 12.70 4,30 12.80 90 1,80 23 12.60 12.40 12.50
BAX CTCP Thống Nhất
36.00 39.60 32.40 35.00 20 35.20 10 36.00 10 37.90 10 38.00 40
BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
13.20 14.50 11.90 12.00 20 12.30 1,00 13.20 40 14.50 50
BCC** CTCP Xi măng Bỉm Sơn
7.70 8.40 7.00 7.50 6,40 7.60 21,90 7.70 6,40 7.70 1,00 7.90 17,70 8.00 38,30 8.10 11,90 21,90 170 7.90 7.70 7.80
BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi
40.10 44.10 36.10 39.70 20 39.80 20 39.90 10 40.10 10 40.10 1,00 40.50 5,00 1,10 44 40.10 40.10 40.10
BED CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
25.80 28.30 23.30
BKC CTCP khoáng sản Bắc Kạn
23.00 25.30 20.70 22.40 80 22.50 4,00 22.60 1,10 22.70 10 -0.30 -1.3% 22.80 20 22.90 1,30 23.00 4,80 42,80 967 22.90 22.50 22.60
BNA CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
7.70 8.40 7.00 8.00 60,00 8.10 41,10 8.20 23,50 8.20 1,50 0.50 6.5% 8.30 81,10 8.40 126,80 421,50 3,357 8.30 7.60 8.00
BPC CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
11.20 12.30 10.10 10.20 10
BSC CTCP Dịch vụ Bến Thành
13.60 14.90 12.30
BTS** CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5.30 5.80 4.80 5.00 2,80 5.10 12,20 5.20 1,30 5.30 50 5.30 9,40 5.40 32,40 5.50 2,50 3,40 18 5.30 5.20 5.20
BTW CTCP Cấp nước Bến Thành
60.00 66.00 54.00 66.00 10
BVS CTCP Chứng khoán Bảo Việt
33.00 36.30 29.70 32.80 8,50 32.90 2,20 33.00 1,50 33.00 50 33.10 80 33.20 30 33.30 3,20 183,10 6,032 33.20 32.80 32.90 5,30 4,20
BXH CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
16.80 18.40 15.20 18.30 10 18.40 40
C69 CTCP Xây dựng 1369
12.70 13.90 11.50 12.00 36,20 12.10 1,10 12.30 8,20 12.30 2,10 -0.40 -3.1% 12.40 11,50 12.50 1,90 12.60 13,90 384,80 4,727 12.90 12.00 12.30 29,50 27,40
CAG** CTCP Cảng An Giang
6.60 7.20 6.00 6.50 1,50 6.60 2,20 6.70 10 6.80 30 0.20 3.0% 7.10 50 7.20 2,30 70 5 7.00 6.80 6.90
CAN CTCP Đồ hộp Hạ Long
31.30 34.40 28.20 28.30 30 28.60 1,80 28.70 10 -2.60 -8.3% 30.70 30 30.80 20 31.00 1,00 60 17 28.70 28.60 28.70
CAP CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
40.80 44.80 36.80 40.50 13,00 40.60 20 40.70 2,20 40.90 10 0.10 0.2% 40.90 1,40 41.00 50 41.10 10 10,70 437 41.10 40.80 40.80
CAR
16.60 18.20 15.00
CCR CTCP Cảng Cam Ranh
12.60 13.80 11.40 12.00 20 12.10 10 12.40 50 12.60 1,10 12.60 20 13.00 3,00 13.60 10 1,10 14 12.60 12.60 12.60