Đang tải ...

VN-INDEX 1,766.90 12.06 (0.69%)

639,630,103 CP 20,691.466 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 250.50 0.72 (-0.29%)

94,680,495 CP 1,899.506 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 120.75 0.54 (0.45%)

25,883,650 CP 362.001 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 2,009.70 19.04 (0.96%)

333,689,492 CP 13,402.817 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 545.19 1.15 (-0.21%)

80,116,883 CP 1,724.038 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
AAV** CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
6.20 6.80 5.60 5.90 8,90 6.00 23,20 6.10 3,10 6.20 4,40 6.20 22,30 6.30 13,60 6.40 14,20 69,40 425 6.20 6.00 6.10 1,80
ADC CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
18.60 20.40 16.80 17.00 40 18.00 80 18.20 10 20.00 1,70 20.40 10
ALT CTCP Văn hóa Tân Bình
13.00 14.30 11.70 11.70 10 11.80 20 12.70 10 12.80 10 13.00 1,10
AMC CTCP Khoáng sản Á Châu
14.00 15.40 12.60 12.70 10 14.50 10 15.20 50 15.40 9,00
AME CTCP Alphanam E&C
8.10 8.90 7.30 7.30 10,00 8.10 9,70 8.50 30 8.90 30
AMV** CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
2.00 2.60 1.40
API** CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
7.10 7.80 6.40 6.80 33,70 6.90 97,30 7.00 6,40 7.10 20 7.10 55,10 7.20 46,60 7.30 27,90 164,50 1,153 7.10 7.00 7.00
APS** CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
7.30 8.00 6.60 7.00 87,50 7.10 64,30 7.20 30,60 7.20 50 -0.10 -1.4% 7.30 50,40 7.40 64,60 7.50 51,90 305,50 2,213 7.40 7.20 7.20
ARM CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
25.30 27.80 22.80 22.90 20 27.80 20
ATS CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco
26.80 29.40 24.20 24.20 1,00 26.80 50 29.30 1,20
BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á
12.30 13.50 11.10 12.00 5,20 12.10 2,40 12.20 20 12.20 30 -0.10 -0.8% 12.30 70 12.40 3,80 12.50 1,90 70 9 12.40 12.20 12.30
BAX CTCP Thống Nhất
33.50 36.80 30.20 32.40 10 33.00 10 33.50 50 34.00 10 0.50 1.5% 36.00 10 36.80 50 10 3 34.00 34.00 34.00
BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
12.90 14.10 11.70 11.70 10 12.00 10 12.30 50 13.60 50 13.70 20 14.00 2,60
BCC** CTCP Xi măng Bỉm Sơn
7.80 8.50 7.10 7.50 8,10 7.60 20,00 7.70 11,20 7.80 10 7.80 20,40 7.90 21,00 8.00 28,30 52,30 403 7.80 7.60 7.70
BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi
41.40 45.50 37.30 40.10 40 40.90 50 41.00 10 41.30 10 -0.10 -0.2% 42.50 1,50 43.90 1,20 90 37 41.40 41.30 41.30
BED CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
25.80 28.30 23.30
BKC CTCP khoáng sản Bắc Kạn
19.90 21.80 18.00 19.30 80 19.40 80 19.50 1,10 19.60 20 -0.30 -1.5% 19.70 1,00 19.80 1,00 19.90 2,70 4,40 86 19.90 19.20 19.60
BNA CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
7.10 7.80 6.40 6.80 46,30 6.90 51,10 7.00 44,10 7.00 3,90 -0.10 -1.4% 7.10 28,60 7.20 7,10 7.30 10,30 25,60 180 7.10 7.00 7.00
BPC CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
12.30 13.50 11.10
BSC CTCP Dịch vụ Bến Thành
12.30 13.50 11.10
BTS** CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5.40 5.90 4.90 5.00 10 5.10 10 5.20 11,60 5.40 17,80 5.50 13,50 5.60 1,20
BTW CTCP Cấp nước Bến Thành
59.40 65.30 53.50
BVS CTCP Chứng khoán Bảo Việt
29.80 32.70 26.90 29.20 7,80 29.30 14,40 29.40 3,80 29.40 1,30 -0.40 -1.3% 29.60 2,00 29.70 4,00 29.80 4,90 264,80 7,843 29.90 29.30 29.60 12,90 5,60
BXH CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
20.00 22.00 18.00 20.00 20 20.20 70
C69 CTCP Xây dựng 1369
12.70 13.90 11.50 12.40 21,90 12.50 5,00 12.60 1,80 12.70 90 12.70 13,20 12.80 13,20 12.90 14,00 59,30 746 12.70 12.50 12.60 3,10 1,50
CAG** CTCP Cảng An Giang
6.70 7.30 6.10 6.50 50 6.60 2,30 6.70 20 6.70 1,40 6.90 30 7.00 70 7.10 2,10 18,00 121 6.80 6.70 6.70
CAN CTCP Đồ hộp Hạ Long
31.40 34.50 28.30 28.30 10 28.40 20 31.20 10 31.30 90 32.50 20
CAP CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
39.90 43.80 36.00 39.60 1,50 39.70 40 39.80 1,30 39.90 10 39.90 1,60 40.00 1,60 40.10 1,50 3,00 120 39.90 39.90 39.90
CAR
16.50 18.10 14.90
CCR CTCP Cảng Cam Ranh
12.60 13.80 11.40 11.50 1,10 11.60 6,00 12.00 20 12.60 10 13.00 60 13.50 90