Đang tải ...

VN-INDEX 1,599.10 43.54 (-2.65%)

846,874,733 CP 24,591.686 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 260.11 6.04 (-2.27%)

99,433,819 CP 2,590.513 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 116.75 0.53 (0.46%)

39,456,992 CP 751.505 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,824.71 44.89 (-2.40%)

408,524,816 CP 14,407.656 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 558.85 16.88 (-2.93%)

62,524,085 CP 1,568.634 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
AAV** CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
6.50 7.10 5.90 6.20 318,70 6.30 259,70 6.40 140,70 6.50 10 6.50 4,50 6.60 72,70 6.70 102,90 1,112,60 7,265 6.70 6.40 6.50
ADC CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
20.20 22.20 18.20 18.20 30 20.20 5,00 20.40 10 22.00 50
ALT CTCP Văn hóa Tân Bình
12.50 13.70 11.30 11.40 1,10 11.50 1,10 11.60 10 12.50 60 13.40 30 13.50 40
AMC CTCP Khoáng sản Á Châu
20.00 22.00 18.00 18.30 8,00 19.00 1,60 19.10 1,90 21.90 2,60 22.00 12,00
AME CTCP Alphanam E&C
8.80 9.60 8.00 8.20 11,10 8.30 10 8.40 10 8.60 10,00 8.70 11,00 8.80 2,00
AMV** CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
2.00 2.60 1.40
API** CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
7.20 7.90 6.50 6.90 30,70 7.00 8,90 7.10 3,40 7.10 70 -0.10 -1.4% 7.20 43,80 7.30 20,50 7.40 63,80 149,80 1,058 7.20 7.00 7.10 10 4,30
APS** CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
8.40 9.20 7.60 7.90 14,80 8.00 74,70 8.10 25,70 8.20 10 -0.20 -2.4% 8.20 2,60 8.30 64,40 8.40 76,20 294,80 2,428 8.40 8.10 8.20 3,50
ARM CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
26.20 28.80 23.60 23.70 20 24.00 30 25.00 30 28.80 10
ATS CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco
23.50 25.80 21.20 21.80 20 23.00 30 23.40 10
BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á
12.90 14.10 11.70 12.30 10 12.40 10 12.50 1,00 12.60 20 -0.30 -2.3% 12.60 12,80 13.00 2,30 13.20 1,80 12,20 154 12.90 12.60 12.60
BAX CTCP Thống Nhất
38.00 41.80 34.20 35.90 10 38.00 60 38.50 20 39.00 10
BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
13.20 14.50 11.90 12.00 10 12.30 1,50 12.50 10 13.20 10 13.20 90 14.30 10 14.50 20 10 1 13.20 13.20 13.20
BCC** CTCP Xi măng Bỉm Sơn
7.60 8.30 6.90 7.40 9,30 7.50 15,50 7.60 63,70 7.70 80 0.10 1.3% 7.70 2,40 7.80 5,00 7.90 32,50 134,20 1,032 7.90 7.50 7.70 5,80
BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi
40.10 44.10 36.10 38.30 50 39.40 30 39.90 50 40.10 10 40.10 60 40.50 2,10 42.00 10 10 4 40.10 40.10 40.10
BED CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
25.80 28.30 23.30
BKC CTCP khoáng sản Bắc Kạn
23.70 26.00 21.40 22.50 20 22.80 1,30 22.90 1,40 23.00 10 -0.70 -3.0% 23.00 10 23.10 2,40 23.20 80 43,40 1,012 24.20 23.00 23.30
BNA CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
8.00 8.80 7.20 7.40 24,30 7.50 8,50 7.60 23,90 7.60 20 -0.40 -5.0% 7.80 11,00 7.90 27,00 8.00 66,70 180,40 1,398 8.00 7.60 7.80
BPC CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
11.20 12.30 10.10 10.10 10
BSC CTCP Dịch vụ Bến Thành
13.60 14.90 12.30
BTS** CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5.30 5.80 4.80 5.00 1,10 5.10 2,50 5.20 10,00 5.30 10 5.30 8,50 5.40 8,10 5.50 6,00 5,40 28 5.30 5.20 5.20
BTW CTCP Cấp nước Bến Thành
60.00 66.00 54.00 66.00 10
BVS CTCP Chứng khoán Bảo Việt
34.00 37.40 30.60 33.00 22,70 33.10 2,00 33.20 10,10 33.30 20 -0.70 -2.1% 33.30 1,20 33.60 1,20 33.70 2,40 182,50 6,135 34.10 33.00 33.60 8,80
BXH CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
16.80 18.40 15.20
C69 CTCP Xây dựng 1369
11.90 13.00 10.80 11.50 51,70 11.60 45,60 11.70 38,00 11.70 70 -0.20 -1.7% 11.80 1,50 11.90 12,90 12.00 6,50 180,30 2,130 12.00 11.70 11.80 1,90 2,00
CAG** CTCP Cảng An Giang
6.90 7.50 6.30 6.50 7,10 6.70 10 6.90 2,10 7.00 10 0.10 1.4% 7.20 2,10 7.30 20 7.40 2,00 2,40 17 7.30 7.00 7.00
CAN* CTCP Đồ hộp Hạ Long
CAN - Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2025
Ngày GD không hưởng quyền: 14/11/2025
31.50 34.60 28.40 28.50 40 29.10 1,20 29.30 10 31.60 30 33.00 1,20 33.30 90
CAP CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
42.10 46.30 37.90 40.50 1,50 40.60 2,10 41.00 1,00 41.20 10 -0.90 -2.1% 41.20 1,90 41.30 3,40 41.40 1,60 26,20 1,078 42.10 40.50 41.10
CAR
16.60 18.20 15.00 15.00 10 15.50 10 16.00 10 18.00 10
CCR CTCP Cảng Cam Ranh
12.20 13.40 11.00 12.00 10 12.20 30 12.30 20 12.50 80 13.00 40 13.20 10