Đang tải ...

VN-INDEX 1,645.82 6.89 (-0.42%)

860,615,053 CP 24,559.166 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 265.75 3.80 (-1.41%)

99,872,086 CP 2,128.220 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 109.02 0.77 (-0.70%)

52,004,663 CP 426.459 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,859.51 0.29 (-0.02%)

344,772,482 CP 12,894.246 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 569.01 13.06 (-2.24%)

71,286,530 CP 1,823.839 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
A32 CTCP 32
36.40 41.80 31.00 33.50 20 34.00 20 35.00 1,00 36.50 10 36.90 10 37.40 10
AAH
4.10 4.70 3.50 3.70 81,10 3.80 317,60 3.90 442,50 4.00 14,90 -0.10 -2.4% 4.00 36,30 4.10 780,90 4.20 505,70 1,363,70 5,458 4.10 3.90 4.00
AAS CTCP Chứng khoán SmartInvest
11.00 12.60 9.40 10.30 53,00 10.40 103,80 10.50 120,60 10.50 20 -0.50 -4.5% 10.60 5,40 10.70 59,70 10.80 66,40 1,425,90 15,221 10.90 10.50 10.70
ABB Ngân hàng TMCP An Bình
12.50 14.30 10.70 12.10 598,80 12.20 1,663,80 12.30 1,058,40 12.40 10 -0.10 -0.8% 12.40 288,10 12.50 501,20 12.60 361,60 1,836,60 22,631 12.50 12.30 12.30
ABC CTCP Truyền thông VMG
10.70 12.30 9.10 10.40 6,00 10.50 18,30 10.60 30 10.60 50 -0.10 -0.9% 10.70 1,00 10.80 2,10 10.90 6,60 34,60 366 10.70 10.50 10.60
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam
20.70 23.80 17.60 20.30 5,50 20.40 2,30 20.50 2,30 20.60 7,20 -0.10 -0.5% 20.60 2,60 20.80 70 20.90 50 16,80 346 20.70 20.60 20.60 10
ABW
11.10 12.70 9.50 10.60 9,40 10.70 29,60 10.80 1,10 10.80 10 -0.30 -2.7% 10.90 16,30 11.00 11,50 11.10 17,00 91,30 989 11.10 10.70 10.80
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
40.30 46.30 34.30 39.10 10 39.30 10 39.60 40 40.30 1,40 40.40 1,20 40.50 1,60
ACM** CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
0.60 0.70 0.50 0.50 3,020,50 0.50 66,20 -0.10 -16.7% 0.60 994,20 0.70 2,474,30 183,80 97 0.60 0.50 0.50
ACS CTCP Xây lắp Thương mại 2
6.50 7.40 5.60 6.30 10 -0.20 -3.1% 6.40 10 6.50 1,00 6.70 90 1,10 6 6.30 5.60 5.70
ACV Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
55.50 63.80 47.20 54.80 31,30 54.90 21,90 55.00 8,50 55.00 10 -0.50 -0.9% 55.20 3,10 55.30 9,30 55.40 5,40 437,80 24,130 55.50 54.80 55.10 14,80
AFX CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
9.80 11.20 8.40 9.40 1,50 9.50 2,50 9.60 20 9.70 1,00 -0.10 -1.0% 9.70 11,20 9.80 29,70 9.90 28,00 18,60 182 9.90 9.60 9.80
AG1 CTCP 28.1
11.50 13.20 9.80 10.20 10 10.80 2,00 11.00 1,00 12.30 3,60 12.40 50 12.90 5,00
AGF** CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
2.30 2.60 2.00 2.00 5,50 2.10 80 2.20 10 -0.10 -4.3% 2.30 4,00 2.40 1,00 2.50 3,30 10 2.20 2.20 2.20
AGM** CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
3.30 3.70 2.90 3.10 4,00 3.20 22,40 3.30 6,20 3.60 10 0.30 9.1% 3.60 17,40 3.70 187,10 645,60 2,273 3.60 3.20 3.50
AGP CTCP Dược phẩm Agimexpharm
40.90 47.00 34.80 40.10 10 40.50 50 40.70 20 41.40 10 0.50 1.2% 41.40 70 41.50 80 41.80 40 1,80 74 41.50 40.00 40.80
AGX CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn
174.00 200.10 147.90 150.00 10 150.30 10 151.00 20 173.00 10 173.90 10 174.00 20
AIC Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không
10.50 12.00 9.00 9.10 1,10 9.30 10 10.00 60 10.90 1,30
AIG
44.50 51.10 37.90 42.70 1,30 42.80 1,50 42.90 1,10 43.00 1,00 -1.50 -3.4% 43.10 2,00 43.20 1,90 44.00 80 34,90 1,502 44.00 43.00 43.00
ALV CTCP Xây dựng ALVICO
7.50 8.60 6.40 6.80 14,00 6.90 3,30 7.00 1,50 7.00 20 -0.50 -6.7% 7.20 7,90 7.30 1,90 7.40 6,00 60,50 424 7.50 6.80 7.00
AMD** CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone
1.10 1.50 0.70
AMP CTCP Armephaco
13.00 14.90 11.10 13.50 4,60 0.50 3.8% 13.50 1,20 13.80 5,30 14.00 50 4,60 62 13.50 13.50 13.50
AMS CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
7.90 9.00 6.80 7.50 12,80 7.60 9,00 7.70 40 7.90 30 7.90 64,40 8.00 29,60 8.10 21,40 68,30 530 8.10 7.70 7.80
ANT CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang
31.90 36.60 27.20 30.90 2,00 31.00 2,00 31.10 30 31.30 10 -0.60 -1.9% 31.30 90 31.40 50 31.50 1,20 38,50 1,196 32.50 29.50 31.10
APC CTCP Chiếu xạ An Phú
7.80 8.90 6.70 7.50 50 7.60 50 7.70 50 7.80 10 7.80 80 7.90 20 8.00 2,10 20 2 7.80 7.80 7.80
APF* CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
APF - Giao dịch bổ sung - 2,976,761 CP
Ngày thực hiện: 06/10/2025
40.10 46.10 34.10 40.00 20 40.10 10 40.20 10 40.40 10 0.30 0.7% 40.40 20 40.50 50 40.70 50 2,90 117 40.40 39.90 40.20
APL CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI
16.00 18.40 13.60 14.00 10 18.00 30
APP CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
5.50 6.30 4.70 5.30 90 5.40 1,80 5.50 7,20 5.50 20 5.60 9,90 5.70 2,00 5.80 4,10 6,60 36 5.60 5.50 5.50
APT** CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
2.20 2.50 1.90 1.90 10 2.00 10
ART CTCP Chứng khoán BOS
1.30 1.80 0.80