Đang tải ...

VN-INDEX 1,667.26 9.51 (0.57%)

1,121,358,725 CP 34,172.944 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 276.51 2.33 (0.85%)

92,922,994 CP 2,301.640 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 110.09 0.01 (-0.01%)

69,689,992 CP 764.764 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,865.45 10.37 (0.56%)

441,860,421 CP 17,602.451 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 606.22 7.91 (1.32%)

64,548,908 CP 1,877.414 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
BVS CTCP Chứng khoán Bảo Việt
38.50 42.30 34.70 37.90 2,30 38.00 40,80 38.10 4,90 38.10 60 -0.40 -1.0% 38.50 4,70 38.60 2,20 38.70 8,90 271,10 10,438 39.00 38.10 38.50 6,50 8,00
CAP CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
38.30 42.10 34.50 39.00 2,00 39.10 4,00 39.20 20 39.40 10 1.10 2.9% 39.40 80 39.50 4,10 39.60 50 35,90 1,395 39.40 38.30 38.90
CEO CTCP Tập đoàn C.E.O
23.80 26.10 21.50 23.90 127,00 24.00 397,30 24.10 42,20 24.10 1,00 0.30 1.3% 24.20 178,80 24.30 125,60 24.40 104,20 12,364,50 301,394 25.00 23.80 24.40 4,80 15,10
DHT CTCP Dược phẩm Hà Tây
84.40 92.80 76.00 84.50 50 85.00 50 85.50 30 86.00 10 1.60 1.9% 86.00 90 86.80 10 86.90 20 14,30 1,215 88.00 84.00 85.00 1,80
DTD CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
20.80 22.80 18.80 20.60 6,60 20.70 9,50 20.80 20,90 20.90 20 0.10 0.5% 20.90 7,50 21.00 31,10 21.10 36,00 487,80 10,226 21.20 20.80 21.00 64,70 20,00
DVM*
DVM - Trả cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
Ngày GD không hưởng quyền: 16/09/2025
7.90 8.60 7.20 7.80 168,40 7.90 111,90 8.00 34,00 8.00 2,00 0.10 1.3% 8.10 106,60 8.20 88,10 8.30 22,10 436,00 3,487 8.10 7.90 8.00
DXP CTCP Cảng Đoạn Xá
11.00 12.10 9.90 10.80 49,90 10.90 50,30 11.00 2,30 11.10 20 0.10 0.9% 11.10 34,80 11.20 23,00 11.30 27,90 359,40 3,956 11.10 11.00 11.00 51,10 7,60
HUT CTCP Tasco
18.30 20.10 16.50 18.30 57,30 18.40 179,00 18.50 111,40 18.50 50 0.20 1.1% 18.60 91,20 18.70 26,70 18.80 30,60 2,576,90 48,394 19.20 18.40 18.80 114,40 287,80
IDC Tổng Công ty IDICO – CTCP
42.50 46.70 38.30 42.90 10,50 43.00 40,40 43.10 59,90 43.20 60 0.70 1.6% 43.20 9,50 43.30 19,20 43.40 26,00 1,127,20 48,452 43.40 42.50 43.00 95,30 327,50
IDV CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
26.70 29.30 24.10 26.40 3,60 26.50 3,20 26.60 10 26.70 1,00 26.70 3,40 26.90 10 27.00 3,20 17,10 456 26.80 26.60 26.70 40
L14 CTCP Licogi 14
38.30 42.10 34.50 38.10 1,30 38.20 1,30 38.30 21,10 38.30 10 38.50 20,40 38.60 40 38.70 1,50 263,00 10,181 39.40 38.30 38.70 10,80 16,30
L18 CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
29.10 32.00 26.20 29.00 6,30 29.10 20 29.40 10 29.60 20 0.50 1.7% 29.60 20 29.70 2,20 29.80 1,80 37,90 1,106 29.80 28.80 29.20
LAS CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
18.40 20.20 16.60 18.60 15,50 18.70 4,80 18.80 1,90 18.80 10 0.40 2.2% 18.90 41,30 19.00 64,50 19.10 44,40 430,60 8,005 18.90 18.20 18.60 102,90
LHC CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
97.40 107.10 87.70 94.00 1,70 94.40 10 94.60 1,20 94.60 10 -2.80 -2.9% 96.30 3,00 96.40 20 96.50 4,70 29,30 2,789 96.90 94.60 95.20 1,70 70
MBS CTCP Chứng khoán MB
36.10 39.70 32.50 35.40 580,00 35.50 261,90 35.60 184,40 35.60 10 -0.50 -1.4% 35.70 167,20 35.80 164,40 35.90 132,70 16,641,60 594,340 36.70 35.40 35.70 702,40 112,60
NTP CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
62.90 69.10 56.70 64.70 2,00 64.80 1,90 64.90 1,00 65.00 30 2.10 3.3% 65.00 2,30 65.10 9,80 65.20 2,50 547,40 35,249 65.30 62.80 64.40 17,60 10,60
PLC Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
27.00 29.70 24.30 28.30 17,20 28.40 3,70 28.60 1,80 28.70 30 1.70 6.3% 28.70 7,80 28.80 14,60 28.90 57,70 1,053,30 29,691 28.90 27.00 28.20 141,40 48,70
PSD CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
13.30 14.60 12.00 13.20 22,30 13.30 14,40 13.40 6,70 13.50 30 0.20 1.5% 13.50 2,20 13.60 2,40 13.70 3,00 78,30 1,051 13.50 13.30 13.40
PVB CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
28.70 31.50 25.90 28.90 1,00 29.00 11,00 29.10 20,80 29.40 50 0.70 2.4% 29.40 2,00 29.50 9,00 29.60 12,90 129,80 3,764 29.50 28.40 29.00 1,40 3,50
PVC Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
11.90 13.00 10.80 12.10 100,40 12.20 186,50 12.30 54,30 12.40 3,40 0.50 4.2% 12.40 67,20 12.50 169,60 12.60 257,80 2,230,70 27,409 12.50 11.90 12.30
PVI CTCP PVI
66.00 72.60 59.40 65.60 5,20 65.70 10 65.80 20 66.50 10 0.50 0.8% 66.50 2,60 66.60 2,60 66.80 10 9,00 600 67.00 66.00 66.70 20 20
PVS Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
34.20 37.60 30.80 35.10 44,60 35.20 49,40 35.30 10,70 35.40 1,00 1.20 3.5% 35.40 118,70 35.50 258,10 35.60 97,00 6,643,00 233,676 35.80 34.20 35.20 162,80 717,60
SHS CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
26.00 28.60 23.40 25.80 298,10 25.90 313,40 26.00 320,00 26.00 1,00 26.10 20,70 26.20 254,30 26.30 356,80 13,493,50 353,163 26.50 25.90 26.20 398,70 1,513,70
SLS CTCP Mía Đường Sơn La
192.00 211.20 172.80 191.50 20 192.10 20 192.50 1,10 192.50 40 0.50 0.3% 193.00 30 194.50 10 194.90 20 5,20 998 192.50 191.00 191.90 1,00 10
TMB CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
62.30 68.50 56.10 61.10 20 61.20 30 61.30 10 62.00 10 -0.30 -0.5% 62.00 30 62.40 80 62.60 10 1,00 62 62.00 61.10 61.60
TNG CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
20.00 22.00 18.00 20.60 33,00 20.70 32,50 20.80 30,00 20.90 4,00 0.90 4.5% 20.90 114,40 21.00 150,90 21.10 71,80 1,297,40 26,667 20.90 20.10 20.60 128,60 4,70
TVD CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
10.30 11.30 9.30 10.10 8,90 10.20 14,20 10.30 5,20 10.30 1,80 10.40 12,30 10.50 16,70 10.60 6,50 20,30 208 10.30 10.20 10.20
VC3 CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
28.20 31.00 25.40 28.20 12,00 28.30 5,20 28.40 6,50 28.50 5,00 0.30 1.1% 28.50 9,20 28.60 6,20 28.70 5,80 908,20 25,753 28.50 28.10 28.40 16,90 8,60
VCS CTCP Vicostone
48.90 53.70 44.10 49.60 3,40 49.70 1,50 49.80 60 50.00 1,90 1.10 2.2% 50.00 30 50.10 60 50.20 5,40 189,40 9,378 50.50 48.90 49.50 34,30 2,10
VGP CTCP Cảng Rau Quả
28.50 31.30 25.70 28.10 30 28.30 40 28.40 40 28.40 50 -0.10 -0.4% 28.50 2,10 28.80 20 29.20 60 9,60 272 28.50 28.10 28.30