Đang tải ...

VN-INDEX 1,653.57 16.00 (-0.96%)

366,651,283 CP 11,389.587 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 268.20 1.24 (0.46%)

38,816,594 CP 860.821 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 113.80 0.38 (0.34%)

29,389,512 CP 288.620 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,901.65 23.53 (-1.22%)

125,226,233 CP 5,392.565 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 583.53 5.11 (0.88%)

28,034,572 CP 727.814 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
BVS CTCP Chứng khoán Bảo Việt
34.00 37.40 30.60 33.70 50 33.80 3,80 33.90 1,10 34.00 20 34.00 30 34.10 1,10 34.20 3,60 60,10 2,049 34.30 34.00 34.10
CAP* CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
CAP - Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
Ngày GD không hưởng quyền: 31/10/2025
42.60 46.80 38.40 42.10 40 42.20 30 42.40 20 42.50 10 -0.10 -0.2% 42.50 1,70 42.60 70 43.00 20 4,60 196 43.00 42.00 42.50
CEO CTCP Tập đoàn C.E.O
27.30 30.00 24.60 27.00 233,40 27.10 99,40 27.20 74,20 27.20 1,00 -0.10 -0.4% 27.30 2,40 27.40 14,40 27.50 185,70 5,230,50 142,425 27.60 26.80 27.20
DHT CTCP Dược phẩm Hà Tây
79.00 86.90 71.10 76.60 50 76.80 50 76.90 10 78.80 50 -0.20 -0.3% 78.50 1,00 78.60 50 78.80 60 3,00 233 79.00 76.90 77.70
DTD CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
20.20 22.20 18.20 19.70 27,20 19.80 26,10 19.90 3,00 19.90 50 -0.30 -1.5% 20.00 8,00 20.10 5,80 20.20 33,10 93,00 1,854 20.20 19.80 19.90
DVM
7.00 7.70 6.30 6.70 91,30 6.80 67,60 6.90 26,90 7.00 10 7.00 80,50 7.10 82,50 7.20 142,50 44,10 304 7.00 6.90 6.90
DXP CTCP Cảng Đoạn Xá
11.30 12.40 10.20 11.10 9,70 11.20 16,50 11.30 14,70 11.30 1,00 11.40 10,80 11.50 36,40 11.60 17,50 189,70 2,159 11.60 11.30 11.40
HUT CTCP Tasco
16.90 18.50 15.30 17.40 116,80 17.50 224,30 17.60 152,70 17.70 30 0.80 4.7% 17.70 162,20 17.80 161,40 17.90 143,10 3,935,00 68,903 17.90 16.90 17.50
IDC Tổng Công ty IDICO – CTCP
38.00 41.80 34.20 38.20 24,80 38.30 30,60 38.40 50,20 38.50 20 0.50 1.3% 38.50 16,80 38.60 33,00 38.70 38,00 1,080,70 41,775 39.00 38.00 38.70
IDV CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
26.80 29.40 24.20 26.30 1,00 26.40 7,00 26.50 4,70 26.50 30 -0.30 -1.1% 26.80 1,70 26.90 1,60 27.00 4,90 3,70 99 26.90 26.50 26.70
L14 CTCP Licogi 14
32.60 35.80 29.40 32.40 7,00 32.50 4,00 32.60 60 32.70 2,90 0.10 0.3% 32.70 1,10 32.90 8,20 33.00 2,80 48,70 1,585 33.00 32.00 32.50
L18 CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
26.60 29.20 24.00 25.90 3,00 26.00 6,20 26.10 13,00 26.20 10 -0.40 -1.5% 26.30 60 26.50 5,20 26.60 70 6,10 160 26.60 26.10 26.30
LAS CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
16.80 18.40 15.20 17.00 61,40 17.10 69,50 17.20 32,50 17.30 1,00 0.50 3.0% 17.30 24,40 17.40 59,90 17.50 27,30 192,70 3,316 17.40 16.80 17.20
LHC CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
106.00 116.60 95.40 104.10 2,10 104.20 30 105.00 80 106.60 10 0.60 0.6% 108.40 10 108.50 1,00 109.00 1,80 2,20 235 109.50 104.00 106.80
MBS CTCP Chứng khoán MB
29.20 32.10 26.30 29.00 203,60 29.10 93,90 29.20 56,90 29.30 20 0.10 0.3% 29.30 10 29.40 13,90 29.50 80,10 1,019,80 29,806 29.70 29.00 29.20
NTP CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
64.80 71.20 58.40 64.20 5,10 64.30 5,70 64.40 2,90 64.50 30 -0.30 -0.5% 64.50 4,50 64.60 4,00 64.70 5,10 94,90 6,128 65.50 64.20 64.60
PLC Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
26.90 29.50 24.30 26.70 3,90 26.80 12,60 26.90 9,10 26.90 1,50 27.00 7,20 27.10 2,30 27.20 12,20 91,90 2,476 27.30 26.60 26.90
PSD CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
15.70 17.20 14.20 15.30 2,80 15.40 2,00 15.50 3,20 15.70 1,00 15.60 30 15.70 50 15.80 3,00 19,60 308 16.20 15.50 15.70
PVB CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
29.40 32.30 26.50 30.00 12,70 30.10 15,00 30.20 11,50 30.20 1,60 0.80 2.7% 30.30 3,50 30.40 3,50 30.50 16,90 206,50 6,252 30.70 29.10 30.30
PVC Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
10.30 11.30 9.30 10.50 32,20 10.60 36,60 10.70 17,50 10.70 20 0.40 3.9% 10.80 30,50 10.90 72,70 11.00 300,20 794,70 8,606 11.10 10.20 10.80
PVI CTCP PVI
72.30 79.50 65.10 71.90 50 72.00 70 72.20 50 72.30 30 72.30 1,30 72.50 20 72.60 3,10 41,70 3,025 73.00 71.70 72.60
PVS Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
32.30 35.50 29.10 33.00 269,50 33.10 66,20 33.20 26,80 33.30 40 1.00 3.1% 33.30 111,20 33.40 45,90 33.50 94,60 6,421,80 215,313 34.20 32.10 33.50
SHS CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
23.10 25.40 20.80 22.90 409,10 23.00 586,10 23.10 203,30 23.20 20 0.10 0.4% 23.20 143,50 23.30 234,00 23.40 274,70 6,096,30 140,837 23.40 22.90 23.10
SLS CTCP Mía Đường Sơn La
169.00 185.90 152.10 165.50 20 165.60 10 165.70 10 168.90 50 169.00 30 170.00 50
TMB CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
55.00 60.50 49.50 55.20 1,20 55.30 2,60 55.60 30 55.60 50 0.60 1.1% 56.50 20 57.50 10 58.00 10 3,60 199 55.60 55.00 55.30
TNG CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
19.40 21.30 17.50 19.60 40,80 19.70 10,70 19.80 21,50 19.80 20 0.40 2.1% 19.90 27,90 20.00 81,30 20.10 41,90 2,067,90 40,879 20.30 19.40 19.80
TVD CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
10.10 11.10 9.10 9.80 4,10 9.90 9,60 10.00 6,00 10.00 1,60 -0.10 -1.0% 10.10 15,30 10.20 2,60 10.30 5,50 20,00 200 10.00 10.00 10.00
VC3 CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
29.00 31.90 26.10 28.50 6,50 28.60 3,40 28.70 1,40 28.70 90 -0.30 -1.0% 28.80 8,80 28.90 14,90 29.00 10,00 174,90 5,044 29.10 28.70 28.80
VCS CTCP Vicostone
47.40 52.10 42.70 46.60 6,30 46.70 40 46.80 3,20 46.80 20 -0.60 -1.3% 46.90 30 47.00 2,50 47.30 10 55,50 2,594 47.30 46.30 46.70
VGP CTCP Cảng Rau Quả
27.70 30.40 25.00 27.00 1,70 27.30 70 27.40 40 27.40 10 -0.30 -1.1% 27.60 5,50 27.70 1,40 28.00 30 13,50 371 27.70 27.30 27.40