Đang tải ...

VN-INDEX 1,667.98 13.05 (0.79%)

576,494,405 CP 17,363.453 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 261.22 1.91 (-0.73%)

43,745,884 CP 899.395 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 118.93 0.24 (0.20%)

26,749,541 CP 426.676 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,916.36 16.47 (0.87%)

248,685,252 CP 10,126.170 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 571.06 6.78 (-1.17%)

27,461,948 CP 715.042 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh
8.60 9.20 8.00 8.33 34,20 8.34 70,10 8.35 23,30 8.35 1,50 -0.25 -2.9% 8.36 50,00 8.37 8,10 8.40 7,20 4,654,80 39,435 8.68 8.35 8.48 96,80 129,00
AAM CTCP Thủy sản MeKong
6.90 7.38 6.42 6.75 1,10 6.80 50 6.81 10 6.81 40 -0.09 -1.3% 6.90 40 7.00 1,10 7.09 50 4,90 34 6.90 6.80 6.87
AAT** CTCP Tiên Sơn Thanh Hóa
3.52 3.76 3.28 3.44 1,20 3.45 10 3.46 10 3.48 10 -0.04 -1.1% 3.48 90 3.49 1,00 3.50 2,30 41,70 144 3.53 3.44 3.46
ABR CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt
13.20 14.10 12.30 12.50 10 12.55 70 12.60 2,10 12.60 10 -0.60 -4.5% 13.30 30 13.40 1,00 13.45 5,30 1,00 13 13.45 12.55 12.67
ABS** CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
3.19 3.41 2.97 3.38 20 3.40 20 3.41 237,20 3.41 30 0.22 6.9% 326,90 1,099 3.41 3.17 3.34
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
73.00 78.10 67.90 71.30 20 71.60 10 71.70 10 72.80 10 -0.20 -0.3% 72.80 20 72.90 90 73.00 3,10 70 50 72.90 71.50 71.97
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu
24.70 26.40 23.00 24.50 702,00 24.55 405,60 24.60 575,80 24.60 40 -0.10 -0.4% 24.65 43,00 24.70 226,70 24.75 116,10 7,081,70 174,618 24.85 24.60 24.66 394,70 1,700,00
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
13.25 14.15 12.35 13.00 3,50 13.05 30 13.10 20 13.25 10 13.25 2,80 13.30 2,90 13.35 5,00 5,40 71 13.25 13.05 13.12
ACG CTCP Gỗ An Cường
35.75 38.25 33.25 35.00 20 35.05 40 35.10 10 35.60 1,00 35.70 1,00 35.75 1,80
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
13.30 14.20 12.40 12.95 6,60 13.00 5,00 13.40 1,80 13.40 80 0.10 0.8% 13.50 3,40 13.60 3,10 13.70 3,00 41,50 549 13.40 12.95 13.24
ADG* CTCP Clever Group
ADG - Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2025
Ngày GD không hưởng quyền: 28/11/2025
9.29 9.94 8.64 8.91 1,70 8.92 3,50 8.93 3,00 9.29 10 9.29 10,10 9.30 1,00 9.50 50 40 4 9.29 8.91 9.18
ADP CTCP Sơn Á Đông
23.00 24.60 21.40 23.20 2,30 23.30 70 23.35 1,40 23.35 20 0.35 1.5% 23.90 4,70 23.95 10 24.00 3,00 2,20 53 24.10 23.35 23.95 30
ADS CTCP Damsan
8.15 8.72 7.58 8.19 80 8.20 22,60 8.21 1,10 8.21 10 0.06 0.7% 8.24 1,00 8.25 44,40 8.27 2,20 40,60 334 8.28 8.20 8.23
AGG CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
16.00 17.10 14.90 15.90 7,60 15.95 7,40 16.00 21,80 16.00 8,00 16.05 3,20 16.10 31,90 16.15 11,10 172,20 2,765 16.25 16.00 16.08 10,80 3,40
AGR CTCP Chứng khoán Agribank
15.50 16.55 14.45 15.35 15,50 15.40 25,00 15.45 18,60 15.50 70 15.50 40,70 15.55 385,40 15.60 10,50 236,20 3,665 15.70 15.50 15.52 30 32,80
ANV CTCP Nam Việt
30.40 32.50 28.30 29.75 50 29.80 70 29.85 3,80 30.00 1,20 -0.40 -1.3% 30.00 24,10 30.05 2,00 30.10 1,60 1,318,30 39,516 30.70 29.65 29.94 106,80 299,70
APG CTCP Chứng khoán APG
11.00 11.75 10.25 10.70 8,40 10.75 5,80 10.80 22,30 10.80 1,70 -0.20 -1.8% 10.85 1,70 10.90 1,90 10.95 2,80 387,40 4,211 11.05 10.80 10.90 3,80 36,20
APH** CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
6.71 7.17 6.25 6.62 25,10 6.63 10,50 6.64 1,50 6.70 5,90 -0.01 -0.1% 6.70 4,80 6.71 8,90 6.72 12,10 310,70 2,076 6.75 6.60 6.68 1,80
ASG CTCP Tập đoàn ASG
16.85 18.00 15.70 16.40 20 16.45 10 16.50 10 16.90 10 0.05 0.3% 16.85 50 16.90 9,50 16.95 30 30 5 16.90 16.85 16.87
ASM* CTCP Tập đoàn Sao Mai
ASM - Giao dịch bổ sung - 37,015,933 CP
Ngày thực hiện: 28/11/2025
7.06 7.55 6.57 7.01 27,00 7.02 6,70 7.03 3,70 7.03 1,00 -0.03 -0.4% 7.04 17,50 7.05 15,00 7.06 33,90 204,90 1,443 7.09 7.03 7.04
ASP** CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
4.80 5.13 4.47 4.71 1,20 4.72 1,60 4.73 30 4.80 10 4.80 7,70 4.87 2,30 4.88 2,30 11,70 55 4.80 4.70 4.72
AST CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
74.30 79.50 69.10 73.00 30 73.10 1,00 73.60 3,00 74.20 10 -0.10 -0.1% 74.20 30 74.30 30 74.40 10 2,90 213 74.30 73.00 73.99 2,20 10
BAF BAF
31.80 34.00 29.60 31.85 108,10 31.90 10,20 31.95 28,70 32.00 3,00 0.20 0.6% 32.00 71,00 32.05 146,50 32.10 22,30 1,475,10 47,204 32.25 31.60 31.99 22,30 104,10
BBC CTCP Bibica
74.00 79.10 68.90 70.10 10 71.00 10 71.10 10 73.00 20 -1.00 -1.4% 73.90 20 77.50 10 79.00 20 30 22 73.00 73.00 73.00
BCE* CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
BCE - Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 300 đồng/CP
Ngày GD không hưởng quyền: 24/11/2025
10.70 11.40 9.96 10.40 8,20 10.45 9,00 10.50 6,00 10.80 10 0.10 0.9% 10.80 14,60 10.85 3,60 10.90 12,60 34,00 361 10.80 10.50 10.63
BCG** CTCP Bamboo Capital
2.53 3.03 2.03
BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
67.00 71.60 62.40 66.00 16,90 66.10 5,70 66.30 1,40 66.70 3,00 -0.30 -0.4% 66.70 18,50 66.80 20,80 66.90 4,30 104,50 6,939 67.00 66.00 66.35 30,70 6,80
BFC CTCP Phân bón Bình Điền
44.20 47.25 41.15 43.95 40 44.00 39,90 44.05 4,40 44.05 20 -0.15 -0.3% 44.20 5,30 44.25 30 44.30 50 183,10 8,062 44.50 43.50 44.02 15,70 22,10
BHN Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
31.00 33.15 28.85 30.50 60 30.60 80 31.00 10 31.70 10 31.80 1,10 32.20 1,90
BIC Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
23.20 24.80 21.60 23.15 24,80 23.20 17,10 23.25 50 23.30 20 0.10 0.4% 23.30 2,50 23.35 1,90 23.40 4,50 50,30 1,175 23.50 23.20 23.33 80 4,60