Đang tải ...

VN-INDEX 1,646.01 0.88 (-0.05%)

684,864,300 CP 18,742.889 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 249.37 0.72 (-0.29%)

64,557,656 CP 1,284.277 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 118.55 0.71 (-0.60%)

61,779,048 CP 674.501 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,869.84 2.81 (0.15%)

288,170,591 CP 10,446.265 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 527.10 3.74 (-0.70%)

50,543,391 CP 1,118.497 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu
23.50 25.10 21.90 23.40 155,60 23.45 709,30 23.50 257,00 23.55 40 0.05 0.2% 23.55 108,60 23.60 217,10 23.65 21,80 9,317,10 219,242 23.60 23.45 23.53 6,091,40 5,342,30
BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
65.30 69.80 60.80 64.60 11,10 64.70 6,50 64.80 7,00 65.30 40 65.30 6,50 65.40 1,10 65.50 5,30 113,70 7,411 65.40 64.60 65.09 51,30 7,20
BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
37.00 39.55 34.45 36.90 82,70 36.95 16,90 37.00 17,40 37.00 3,70 37.05 13,00 37.10 59,60 37.15 13,90 1,243,40 46,004 37.15 36.90 37.00 63,00 334,70
CTG* Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
CTG - Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:44.63658403
Ngày GD không hưởng quyền: 17/12/2025
49.50 52.90 46.05 49.55 20,60 49.60 29,80 49.65 6,40 49.70 20 0.20 0.4% 49.70 11,40 49.75 166,30 49.80 85,40 5,440,10 269,378 49.75 49.05 49.48 942,20 815,20
DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
92.00 98.40 85.60 92.60 6,20 92.70 20 92.90 20 93.00 30 1.00 1.1% 93.00 24,70 93.10 2,30 93.20 1,80 901,60 83,527 93.00 92.10 92.61 153,50 4,70
FPT CTCP FPT
93.70 100.20 87.20 93.50 144,30 93.60 55,50 93.70 2,00 93.80 90 0.10 0.1% 93.80 14,50 93.90 8,20 94.00 39,00 3,524,80 330,987 94.40 93.50 93.93 1,264,80 932,50
GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
61.30 65.50 57.10 61.90 1,10 62.00 25,90 62.10 14,00 62.10 30 0.80 1.3% 62.20 10 62.30 13,30 62.40 13,70 620,60 38,442 62.40 61.00 62.00 353,90 81,00
GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
25.30 27.05 23.55 25.45 13,40 25.50 13,40 25.55 1,20 25.60 50 0.30 1.2% 25.60 2,10 25.65 5,30 25.70 8,40 1,872,80 48,053 26.00 25.25 25.63 171,50 295,30
HDB* Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
HDB - Trả cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
Ngày GD không hưởng quyền: 18/12/2025
30.20 32.30 28.10 29.85 446,40 29.90 307,90 29.95 159,30 30.00 20 -0.20 -0.7% 30.00 10 30.05 29,10 30.10 25,40 11,805,90 355,674 30.40 29.90 30.13 1,216,80 2,498,10
HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát
26.00 27.80 24.20 26.10 366,90 26.15 594,30 26.20 143,20 26.25 50 0.25 1.0% 26.25 20,30 26.30 330,50 26.35 248,70 23,939,40 628,546 26.40 26.05 26.26 8,698,90 3,548,80
LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
44.20 47.25 41.15 42.70 30 42.75 60 42.80 5,90 42.80 4,70 -1.40 -3.2% 42.85 30 42.90 10,40 42.95 15,00 1,403,50 60,817 44.35 42.50 43.58 195,30 659,70
MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội
24.00 25.65 22.35 23.65 509,10 23.70 520,90 23.75 128,80 23.75 10 -0.25 -1.0% 23.80 40,40 23.85 161,70 23.90 111,50 16,023,10 383,528 24.20 23.65 23.92 1,070,10 4,787,00
MSN CTCP Tập đoàn Masan
73.50 78.60 68.40 73.30 46,00 73.40 3,00 73.50 13,80 73.50 50 73.60 21,00 73.70 6,90 73.80 3,60 4,188,70 308,579 74.30 73.00 73.61 110,60 1,129,20
MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động
78.50 83.90 73.10 77.50 90,20 77.60 29,30 77.70 1,90 77.70 40 -0.80 -1.0% 77.80 10 77.90 1,00 78.00 14,10 5,323,90 416,603 79.20 77.60 78.29 1,454,00 2,388,20
PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
33.70 36.05 31.35 33.80 23,60 33.85 2,60 33.90 1,30 33.90 10 0.20 0.6% 33.95 10,50 34.00 13,50 34.10 10,10 629,20 21,207 33.90 33.60 33.70 6,50 236,80
SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
50.00 53.50 46.50 50.30 70,80 50.40 15,00 50.50 6,60 50.50 10 0.50 1.0% 50.80 7,00 50.90 22,00 51.00 79,30 1,509,70 76,785 51.50 50.00 50.87 487,30 108,00
SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
16.00 17.10 14.90 15.75 4,933,20 15.80 86,70 15.85 2,60 15.90 1,00 -0.10 -0.6% 15.90 375,70 15.95 845,20 16.00 2,112,60 49,057,50 778,105 16.10 15.65 15.86 335,10 2,411,40
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
17.30 18.50 16.10 17.05 2,20 17.10 2,50 17.15 2,80 17.20 1,80 -0.10 -0.6% 17.20 86,70 17.25 56,30 17.30 64,80 2,725,40 46,657 17.25 17.00 17.12 28,90 98,20
SSI CTCP Chứng khoán SSI
28.10 30.05 26.15 28.30 386,90 28.35 85,00 28.40 46,00 28.40 3,50 0.30 1.1% 28.45 12,20 28.50 39,40 28.55 52,70 18,667,30 530,205 28.85 28.05 28.41 4,050,60 706,90
STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
46.00 49.20 42.80 46.70 5,10 46.75 2,80 46.80 32,00 46.80 1,00 0.80 1.7% 46.85 7,30 46.90 111,30 46.95 9,60 6,054,40 282,380 47.20 45.95 46.64 1,860,20 1,053,40
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
32.00 34.20 29.80 31.80 12,50 31.85 58,00 31.90 2,30 32.00 10 32.00 166,60 32.05 28,50 32.10 150,60 10,487,30 334,269 32.30 31.50 31.89 583,80 2,175,30
TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong
16.35 17.45 15.25 16.20 295,70 16.25 323,70 16.30 177,20 16.35 7,00 16.35 19,90 16.40 38,00 16.45 73,80 7,333,70 120,028 16.50 16.25 16.35 151,20 133,20
VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
56.80 60.70 52.90 56.60 90,20 56.70 85,00 56.80 57,30 56.80 50 56.90 10 57.10 186,40 57.20 29,70 3,203,10 182,615 57.30 56.70 57.00 427,70 1,424,40
VHM CTCP Vinhomes
94.10 100.60 87.60 91.90 20 92.00 8,50 92.30 2,20 92.50 10 -1.60 -1.7% 92.50 6,00 92.60 1,00 92.70 40 5,413,20 505,154 96.00 91.10 93.45 2,516,70 1,600,50
VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
17.30 18.50 16.10 17.05 210,70 17.10 125,70 17.15 231,70 17.15 10 -0.15 -0.9% 17.25 72,50 17.30 128,30 17.35 356,50 7,099,20 123,206 17.55 17.15 17.36 307,70 16,80
VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP
144.00 154.00 134.00 142.70 127,40 142.80 48,30 142.90 4,70 142.90 1,00 -1.10 -0.8% 143.00 28,00 143.10 10 143.20 3,00 5,214,80 743,335 147.00 140.00 142.69 1,013,80 2,745,00
VJC CTCP Hàng không Vietjet
185.00 197.90 172.10 185.70 2,80 185.80 4,20 185.90 1,00 186.00 2,00 1.00 0.5% 186.00 15,50 186.10 1,90 186.20 2,50 1,403,50 260,158 187.00 183.00 185.48 152,40 74,60
VNM CTCP Sữa Việt Nam
60.20 64.40 56.00 61.70 3,60 61.80 5,00 61.90 90 62.00 10 1.80 3.0% 62.00 12,60 62.10 1,10 62.20 2,30 4,242,60 261,939 62.60 60.30 61.68 1,922,20 569,20
VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
26.55 28.40 24.70 27.15 4,00 27.20 4,40 27.45 15,00 27.50 10,00 0.95 3.6% 27.50 68,40 27.55 7,50 27.60 50,00 18,306,60 494,198 27.50 26.60 27.00 6,446,80 2,618,80
VRE CTCP Vincom Retail
27.45 29.35 25.55 28.75 50,00 28.80 80 28.85 25,40 28.90 1,00 1.45 5.3% 28.90 21,60 28.95 24,60 29.00 29,30 11,731,80 337,977 29.35 27.45 28.75 3,803,80 1,976,30