Đang tải ...

VN-INDEX 1,737.24 5.47 (0.32%)

894,123,127 CP 26,537.321 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX-INDEX 262.31 2.64 (1.02%)

77,971,291 CP 1,685.433 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

UPCOM-INDEX 120.94 0.78 (0.65%)

37,250,029 CP 683.705 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

VN30-INDEX 1,979.53 7.54 (0.38%)

386,778,116 CP 15,194.980 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

HNX30-INDEX 577.49 8.64 (1.52%)

60,230,752 CP 1,484.649 Tỷ

0 (0) 0 0 (0)

Mã CK TC Trần Sàn Bên mua Khớp lệnh Bên bán Tổng KL Giá ĐTNN
Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/- % Giá 1 KL 1 Giá 2 KL 2 Giá 3 KL 3 Cao Thấp TB Mua Bán
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu
24.45 26.15 22.75 24.80 328,50 24.85 375,20 24.90 448,40 24.90 20 0.45 1.8% 24.95 305,30 25.00 986,50 25.05 134,50 12,219,80 303,261 25.00 24.50 24.82 3,034,80 4,517,20
BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
65.90 70.50 61.30 65.80 2,90 65.90 60 66.00 4,00 66.30 10 0.40 0.6% 66.30 3,10 66.40 10,30 66.50 20,80 146,90 9,702 66.30 65.50 66.01 60,40 20,50
BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
38.40 41.05 35.75 38.10 127,60 38.15 31,60 38.20 51,20 38.20 20 -0.20 -0.5% 38.30 2,20 38.35 14,90 38.40 54,00 2,052,10 78,666 38.55 38.05 38.32 184,90 489,30
CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
52.00 55.60 48.40 51.70 243,50 51.80 188,30 51.90 5,30 52.00 1,00 52.00 184,60 52.10 158,00 52.20 116,50 7,554,00 393,015 52.60 51.70 52.03 1,005,30 753,90
DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
97.00 103.70 90.30 96.80 22,80 96.90 3,60 97.00 60,40 97.00 10 97.10 20 97.50 6,50 97.60 40,30 1,792,30 174,225 98.00 96.50 97.21 193,60 176,60
FPT CTCP FPT
96.60 103.30 89.90 97.20 2,20 97.30 18,50 97.40 7,20 97.50 20 0.90 0.9% 97.50 75,30 97.60 54,00 97.70 20,70 7,387,50 720,518 98.50 96.60 97.52 2,051,90 1,455,50
GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
64.50 69.00 60.00 64.50 30 64.60 50 64.70 50 65.00 10 0.50 0.8% 65.00 31,90 65.10 70 65.20 3,00 1,027,40 66,275 65.00 64.10 64.49 191,00 63,40
GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
27.70 29.60 25.80 27.75 9,70 27.80 48,80 27.85 20,30 27.85 2,10 0.15 0.5% 27.90 7,30 27.95 6,10 28.00 23,30 2,234,70 62,543 28.30 27.70 27.99 242,00 145,20
HDB* Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
HDB - Giao dịch bổ sung - 349,273,583 CP
Ngày thực hiện: 09/12/2025
32.25 34.50 30.00 32.75 61,10 32.80 80,00 32.85 60,00 32.95 30 0.70 2.2% 32.95 317,20 33.00 1,319,70 33.05 257,10 15,110,30 494,964 33.10 32.40 32.73 2,144,60 1,811,60
HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát
26.80 28.65 24.95 27.20 1,016,30 27.25 312,80 27.30 226,10 27.30 4,90 0.50 1.9% 27.35 588,80 27.40 975,90 27.45 727,40 35,081,20 952,033 27.45 26.90 27.14 8,962,90 3,067,80
LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
48.60 52.00 45.20 49.10 3,10 49.20 2,00 49.30 80 49.50 90 0.90 1.9% 49.50 7,80 49.55 9,10 49.60 11,20 1,140,30 56,226 50.00 48.85 49.38 67,60 106,80
MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội
24.55 26.25 22.85 25.55 1,005,50 25.60 307,80 25.65 823,20 25.70 20 1.15 4.7% 25.70 1,202,60 25.75 609,10 25.80 987,70 80,906,20 2,052,821 26.00 24.80 25.38 42,569,20 3,013,60
MSN CTCP Tập đoàn Masan
80.60 86.20 75.00 79.70 16,40 79.80 66,30 79.90 18,50 79.90 60 -0.70 -0.9% 80.00 19,70 80.10 35,10 80.20 3,90 5,309,30 427,070 81.30 79.90 80.46 259,00 1,321,40
MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động
84.70 90.60 78.80 85.30 3,10 85.40 50 85.50 50 85.80 60 1.10 1.3% 85.80 107,80 85.90 132,50 86.00 311,40 7,082,60 605,574 86.20 84.60 85.45 2,674,00 1,875,30
PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
34.60 37.00 32.20 34.80 10,90 34.85 1,00 34.90 4,00 34.95 2,40 0.35 1.0% 34.95 11,30 35.00 157,10 35.05 15,40 1,749,60 60,971 35.10 34.55 34.84 278,40 91,90
SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
51.90 55.50 48.30 50.60 26,30 50.70 45,00 50.80 28,60 50.90 20 -1.00 -1.9% 50.90 2,20 51.00 11,30 51.10 10 2,805,00 143,216 52.20 50.50 51.09 227,00 402,50
SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
17.35 18.55 16.15 17.20 1,604,90 17.25 1,381,60 17.30 1,387,60 17.30 5,60 -0.05 -0.3% 17.35 2,050,40 17.40 2,760,20 17.45 3,493,70 48,195,60 833,890 17.40 17.20 17.30 85,50 3,673,80
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
17.75 18.95 16.55 17.55 41,90 17.60 3,30 17.65 3,40 17.70 2,90 -0.05 -0.3% 17.70 22,00 17.75 117,50 17.80 174,00 2,560,60 45,072 17.80 17.50 17.61 37,50 221,10
SSI* CTCP Chứng khoán SSI
SSI - Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 5:1, giá 15,000 đồng/CP
Ngày GD không hưởng quyền: 08/12/2025
32.35 34.60 30.10 32.70 795,70 32.75 184,80 32.80 152,90 32.80 10 0.45 1.4% 32.85 166,20 32.90 665,70 32.95 484,00 32,017,10 1,050,486 33.15 32.50 32.81 1,910,40 2,901,00
STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
49.70 53.10 46.25 50.00 336,80 50.10 158,30 50.20 74,50 50.20 3,80 0.50 1.0% 50.30 110,80 50.40 16,00 50.50 96,30 7,179,80 361,860 51.00 49.95 50.43 489,20 861,70
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
34.90 37.30 32.50 35.25 220,60 35.30 402,20 35.35 19,70 35.40 2,20 0.50 1.4% 35.40 125,80 35.45 361,10 35.50 652,20 12,020,60 422,461 35.50 34.80 35.16 2,888,50 194,10
TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong
17.35 18.55 16.15 17.50 1,451,50 17.55 1,208,50 17.60 489,50 17.60 4,00 0.25 1.4% 17.65 1,231,50 17.70 1,380,50 17.75 676,70 16,127,00 283,036 17.65 17.35 17.54 2,006,40 157,50
VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
58.90 63.00 54.80 58.70 88,80 58.80 151,60 58.90 39,30 58.90 90 59.00 105,20 59.10 34,30 59.20 56,10 2,923,10 172,458 59.40 58.70 59.00 144,00 1,066,80
VHM CTCP Vinhomes
106.80 114.20 99.40 104.90 41,40 105.00 18,10 105.20 62,10 105.20 1,00 -1.60 -1.5% 105.30 8,50 105.40 6,00 105.50 43,40 4,584,80 481,200 106.20 104.20 104.95 245,30 1,414,10
VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
18.80 20.10 17.50 18.75 590,50 18.80 705,20 18.85 424,50 18.90 2,00 0.10 0.5% 18.90 77,40 18.95 508,60 19.00 670,80 7,043,30 133,211 19.00 18.80 18.91 83,70 214,80
VIC* Tập đoàn VINGROUP - CTCP
VIC - Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
Ngày GD không hưởng quyền: 05/12/2025
269.40 288.20 250.60 266.80 30,50 266.90 42,30 267.00 47,80 267.00 30 -2.40 -0.9% 267.10 70 267.50 10 267.70 20 3,902,00 1,040,236 270.80 262.00 266.44 1,044,70 575,90
VJC CTCP Hàng không Vietjet
214.00 228.90 199.10 205.80 8,00 205.90 9,60 206.00 28,90 206.00 60 -8.00 -3.7% 206.30 1,60 206.40 70 206.50 60 2,249,90 469,605 214.10 206.00 208.28 313,00 137,60
VNM CTCP Sữa Việt Nam
64.60 69.10 60.10 63.20 81,10 63.30 118,70 63.40 81,50 63.40 20 -1.20 -1.9% 63.50 1,70 63.80 7,30 63.90 24,50 5,918,00 378,666 65.10 63.40 64.08 1,163,40 1,182,30
VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
30.25 32.35 28.15 30.15 71,20 30.20 699,80 30.25 87,70 30.25 1,50 30.30 297,10 30.35 288,60 30.40 639,30 16,875,10 509,634 30.45 29.90 30.20 1,906,70 2,949,20
VRE CTCP Vincom Retail
34.50 36.90 32.10 34.20 20 34.25 50 34.30 10 34.40 10 -0.10 -0.3% 34.40 109,00 34.45 34,60 34.50 544,50 6,232,20 212,309 34.45 33.80 34.04 691,30 1,077,00